Bản dịch của từ Rinded trong tiếng Việt
Rinded

Rinded (Adjective)
The rinded fruit was difficult to peel for the salad.
Trái cây có vỏ cứng rất khó gọt cho món salad.
The rinded cheese did not appeal to many students at lunch.
Phô mai có vỏ cứng không hấp dẫn nhiều sinh viên trong bữa trưa.
Is the rinded melon fresh enough for the party?
Dưa có vỏ cứng có đủ tươi cho bữa tiệc không?
Rinded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vỏ.
Simple past and past participle of rind.
They rinded the fruits before serving them at the community event.
Họ đã gọt vỏ trái cây trước khi phục vụ tại sự kiện cộng đồng.
He did not rind the vegetables for the salad at the party.
Anh ấy đã không gọt vỏ rau củ cho món salad tại bữa tiệc.
Did she rind the oranges for the juice at the gathering?
Cô ấy đã gọt vỏ cam để làm nước cam tại buổi gặp mặt chưa?
Dạng động từ của Rinded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rinded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rinded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rinding |
Từ "rinded" là hình thức quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "rind", có nghĩa là bào vỏ hoặc lột vỏ một cách có chủ ý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm như trái cây hoặc phô mai. Ở tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn hoặc chỉ dẫn chế biến. Sự khác biệt giữa hai biến thể có thể không rõ ràng nhưng thường liên quan đến tần suất sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "rinded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rinde" có nghĩa là lớp vỏ hoặc lớp bao bọc. Nó có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức cổ "rinda", cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ vào một lớp vỏ có khả năng bảo vệ hay bao phủ. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại, "rinded" thường chỉ một trạng thái có lớp vỏ hoặc lớp bao bọc, phản ánh rõ nét chức năng bảo vệ của lớp ngoài trong các đối tượng tự nhiên hoặc nhân tạo.
Từ "rinded" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến lĩnh vực thực phẩm, mô tả lớp vỏ bên ngoài của các loại trái cây hoặc phô mai. Nó thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về chế biến thực phẩm, nơi mà việc phân tích cấu trúc bên ngoài sản phẩm là quan trọng. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh khác là hạn chế.