Bản dịch của từ Rinded trong tiếng Việt

Rinded

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rinded (Adjective)

ɹˈɪndɨd
ɹˈɪndɨd
01

Có vỏ (lớp ngoài cứng, dai)

Having a rind hard tough outer layer.

Ví dụ

The rinded fruit was difficult to peel for the salad.

Trái cây có vỏ cứng rất khó gọt cho món salad.

The rinded cheese did not appeal to many students at lunch.

Phô mai có vỏ cứng không hấp dẫn nhiều sinh viên trong bữa trưa.

Is the rinded melon fresh enough for the party?

Dưa có vỏ cứng có đủ tươi cho bữa tiệc không?

Rinded (Verb)

ɹˈɪndɨd
ɹˈɪndɨd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vỏ.

Simple past and past participle of rind.

Ví dụ

They rinded the fruits before serving them at the community event.

Họ đã gọt vỏ trái cây trước khi phục vụ tại sự kiện cộng đồng.

He did not rind the vegetables for the salad at the party.

Anh ấy đã không gọt vỏ rau củ cho món salad tại bữa tiệc.

Did she rind the oranges for the juice at the gathering?

Cô ấy đã gọt vỏ cam để làm nước cam tại buổi gặp mặt chưa?

Dạng động từ của Rinded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rinded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rinded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rinding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rinded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rinded

Không có idiom phù hợp