Bản dịch của từ Ring armor trong tiếng Việt
Ring armor

Ring armor (Noun)
The medieval soldiers wore ring armor during the fierce battle of Agincourt.
Các chiến binh thời trung cổ mặc áo giáp vòng trong trận chiến Agincourt.
Many people do not understand the importance of ring armor in history.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của áo giáp vòng trong lịch sử.
Did knights often use ring armor in their daily lives?
Các hiệp sĩ có thường sử dụng áo giáp vòng trong cuộc sống hàng ngày không?
Ring armor was commonly used by medieval knights for protection.
Áo giáp mắt cáo thường được sử dụng bởi các hiệp sĩ thời trung cổ để bảo vệ.
Some IELTS candidates struggle to describe the design of ring armor.
Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn khi mô tả thiết kế của áo giáp mắt cáo.
Ring armor, hay còn gọi là giáp xích, là một loại áo giáp được chế tạo từ các vòng kim loại nhỏ liên kết với nhau, tạo thành một mạng lưới linh hoạt và chắc chắn. Nó đã được sử dụng phổ biến trong các nền văn minh châu Âu và châu Á từ thời Trung cổ. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Ring armor thường được coi là biểu tượng cho sự bảo vệ và sức mạnh trong chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp