Bản dịch của từ Ring armor trong tiếng Việt

Ring armor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring armor (Noun)

ɹɪŋ ˈɑɹməɹ
ɹɪŋ ˈɑɹməɹ
01

Là loại áo giáp bao gồm các vòng kim loại liên kết với nhau theo hình mẫu; còn được gọi là dây chuyền.

A type of body armor consisting of metal rings linked together in a pattern also known as chainmail.

Ví dụ

The medieval soldiers wore ring armor during the fierce battle of Agincourt.

Các chiến binh thời trung cổ mặc áo giáp vòng trong trận chiến Agincourt.

Many people do not understand the importance of ring armor in history.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của áo giáp vòng trong lịch sử.

Did knights often use ring armor in their daily lives?

Các hiệp sĩ có thường sử dụng áo giáp vòng trong cuộc sống hàng ngày không?

Ring armor was commonly used by medieval knights for protection.

Áo giáp mắt cáo thường được sử dụng bởi các hiệp sĩ thời trung cổ để bảo vệ.

Some IELTS candidates struggle to describe the design of ring armor.

Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn khi mô tả thiết kế của áo giáp mắt cáo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ring armor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ring armor

Không có idiom phù hợp