Bản dịch của từ Ringle trong tiếng Việt

Ringle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ringle (Verb)

ˈrɪŋ.ɡəl
ˈrɪŋ.ɡəl
01

Để đổ chuông hoặc leng keng.

To ring or jingle.

Ví dụ

The bells ringle beautifully during the New Year celebrations in New York.

Những cái chuông kêu vang tuyệt đẹp trong lễ kỷ niệm năm mới ở New York.

The children do not ringle their toys during playtime at school.

Những đứa trẻ không kêu vang đồ chơi của chúng trong giờ chơi ở trường.

Do the church bells ringle during community events in your neighborhood?

Những cái chuông nhà thờ có kêu vang trong các sự kiện cộng đồng ở khu phố của bạn không?

02

Đeo một chiếc vòng vào mũi (lợn), đặc biệt là để ngăn chặn rễ.

To put a ring in the nose of a pig especially to prevent rooting.

Ví dụ

Farmers often ringle their pigs to stop them from rooting excessively.

Nông dân thường ràng mũi lợn để ngăn chúng đào bới quá mức.

They do not ringle pigs in organic farms for animal welfare reasons.

Họ không ràng mũi lợn trong các trang trại hữu cơ vì lý do phúc lợi động vật.

Do farmers ringle their pigs in your country for better management?

Có phải nông dân ràng mũi lợn ở đất nước bạn để quản lý tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ringle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ringle

Không có idiom phù hợp