Bản dịch của từ Rip-offs trong tiếng Việt

Rip-offs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rip-offs (Noun)

ɹɪpɔfs
ɹɪpɔfs
01

Một thỏa thuận xấu hoặc không trung thực.

A bad or dishonest deal.

Ví dụ

Many people consider these tickets to be rip-offs at the concert.

Nhiều người coi những vé này là sự chặt chém ở buổi hòa nhạc.

These products are not rip-offs; they are high-quality items.

Những sản phẩm này không phải là sự chặt chém; chúng là hàng chất lượng cao.

Are these online courses just rip-offs for students seeking knowledge?

Những khóa học trực tuyến này có phải chỉ là sự chặt chém cho sinh viên không?

Dạng danh từ của Rip-offs (Noun)

SingularPlural

Rip-off

Rip-offs

Rip-offs (Verb)

ˈrɪˌpɔfs
ˈrɪˌpɔfs
01

Ăn cắp hoặc lấy cái gì đó một cách nhanh chóng.

To steal or take something quickly.

Ví dụ

Many people believe that social media rip-offs are becoming more common.

Nhiều người tin rằng các vụ lừa đảo trên mạng xã hội ngày càng phổ biến.

These rip-offs do not help the community at all.

Những vụ lừa đảo này không giúp ích gì cho cộng đồng.

Are there any recent rip-offs reported in our neighborhood?

Có vụ lừa đảo nào gần đây được báo cáo trong khu phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rip-offs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rip-offs

Không có idiom phù hợp