Bản dịch của từ Risk mitigation trong tiếng Việt
Risk mitigation

Risk mitigation (Noun)
Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa đối với vốn và thu nhập của một tổ chức.
The process of identifying, assessing, and controlling threats to an organization's capital and earnings.
Risk mitigation strategies help communities prepare for natural disasters effectively.
Chiến lược giảm thiểu rủi ro giúp cộng đồng chuẩn bị cho thiên tai hiệu quả.
Many cities do not prioritize risk mitigation in their disaster plans.
Nhiều thành phố không ưu tiên giảm thiểu rủi ro trong kế hoạch ứng phó thiên tai.
What are the best practices for risk mitigation in social programs?
Những thực tiễn tốt nhất để giảm thiểu rủi ro trong các chương trình xã hội là gì?
Risk mitigation strategies help communities recover from natural disasters like floods.
Các chiến lược giảm thiểu rủi ro giúp cộng đồng phục hồi sau thảm họa tự nhiên như lũ lụt.
Risk mitigation does not guarantee safety during social unrest or protests.
Giảm thiểu rủi ro không đảm bảo an toàn trong tình trạng bất ổn xã hội hoặc biểu tình.
What are the best risk mitigation practices for urban areas during crises?
Các biện pháp giảm thiểu rủi ro tốt nhất cho khu vực đô thị trong khủng hoảng là gì?
Effective risk mitigation helps communities recover from social crises quickly.
Giảm thiểu rủi ro hiệu quả giúp cộng đồng phục hồi nhanh chóng sau khủng hoảng.
Many cities do not prioritize risk mitigation in social planning.
Nhiều thành phố không ưu tiên giảm thiểu rủi ro trong quy hoạch xã hội.
What strategies are best for risk mitigation in social programs?
Những chiến lược nào là tốt nhất để giảm thiểu rủi ro trong các chương trình xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
