Bản dịch của từ Risk mitigation trong tiếng Việt
Risk mitigation
Noun [U/C]

Risk mitigation(Noun)
ɹˈɪsk mˌɪtɨɡˈeɪʃən
ɹˈɪsk mˌɪtɨɡˈeɪʃən
Ví dụ
02
Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa đối với vốn và thu nhập của một tổ chức.
The process of identifying, assessing, and controlling threats to an organization's capital and earnings.
Ví dụ
