Bản dịch của từ Risk mitigation trong tiếng Việt

Risk mitigation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk mitigation(Noun)

ɹˈɪsk mˌɪtɨɡˈeɪʃən
ɹˈɪsk mˌɪtɨɡˈeɪʃən
01

Một chiến lược nhằm giảm thiểu tác động của một sự kiện có liên quan đến rủi ro.

A strategy to lessen the impact of a risk-related event.

Ví dụ
02

Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa đối với vốn và thu nhập của một tổ chức.

The process of identifying, assessing, and controlling threats to an organization's capital and earnings.

Ví dụ
03

Các biện pháp được thực hiện để giảm thiểu tác động xấu trong trường hợp mất mát hoặc thảm họa.

Measures taken to reduce adverse effects in the event of a loss or disaster.

Ví dụ