Bản dịch của từ Risk premium trong tiếng Việt
Risk premium

Risk premium (Noun)
Lợi nhuận bổ sung dự kiến cho việc chấp nhận rủi ro so với một khoản đầu tư không có rủi ro.
The additional return expected for taking on risk compared to a risk-free investment.
Một thước đo bồi thường mà các nhà đầu tư yêu cầu để chịu đựng sự không chắc chắn của một khoản đầu tư.
A measure of the compensation investors require for bearing the uncertainty of an investment.
Lợi nhuận kỳ vọng vượt trên tỷ lệ không có rủi ro mà các nhà đầu tư yêu cầu làm bồi thường cho việc chấp nhận rủi ro bổ sung.
The expected return above the risk-free rate that investors demand as compensation for taking on additional risk.