Bản dịch của từ Risqué trong tiếng Việt
Risqué

Risqué (Adjective)
Hơi không đứng đắn và dễ bị sốc, đặc biệt là khi có tính chất khêu gợi tình dục.
Slightly indecent and liable to shock especially by being sexually suggestive.
Her risqué jokes made everyone laugh at the party.
Những câu chuyện mạo hiểm của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
It's better to avoid using risqué language in formal writing.
Nên tránh sử dụng ngôn ngữ mạo hiểm trong văn viết chính thức.
Did the risqué scene in the movie make you uncomfortable?
Cảnh mạo hiểm trong bộ phim làm bạn không thoải mái chứ?
Từ "risqué" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "mạo hiểm" hoặc "táo bạo" trong ngữ cảnh văn hóa, thể hiện nội dung hoặc hình ảnh có phần ngả nghiêng hoặc khiêu khích, thường liên quan đến tình dục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, "risqué" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tường thuật phê bình hoặc khi nói về nghệ thuật, văn hóa giải trí, và ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ "risqué" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "risquer", nghĩa là "mạo hiểm". Được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, từ này ban đầu chỉ những nội dung có tính khiêu dâm hoặc gây cản trở, thường là trong nghệ thuật và văn học. Ngày nay, "risqué" thường chỉ những nội dung mang tính chất gợi dục, xung đột với chuẩn mực xã hội. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự thay đổi trong thái độ của xã hội đối với những chủ đề nhạy cảm.
Từ "risqué" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh thi nói và viết khi thảo luận về văn hóa, nghệ thuật và cách nghệ thuật thách thức các tiêu chuẩn xã hội. Trong các bối cảnh khác, "risqué" thường được dùng để miêu tả nội dung khiêu dâm hoặc nhạy cảm, đặc biệt trong phim ảnh, văn học, và quảng cáo, nơi mà sự táo bạo có thể thu hút sự chú ý hoặc gây tranh cãi.