Bản dịch của từ Risqué trong tiếng Việt

Risqué

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risqué (Adjective)

ɹˌɪskˈeɪ
ɹˌɪskˈeɪ
01

Hơi không đứng đắn và dễ bị sốc, đặc biệt là khi có tính chất khêu gợi tình dục.

Slightly indecent and liable to shock especially by being sexually suggestive.

Ví dụ

Her risqué jokes made everyone laugh at the party.

Những câu chuyện mạo hiểm của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

It's better to avoid using risqué language in formal writing.

Nên tránh sử dụng ngôn ngữ mạo hiểm trong văn viết chính thức.

Did the risqué scene in the movie make you uncomfortable?

Cảnh mạo hiểm trong bộ phim làm bạn không thoải mái chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risqué/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risqué

Không có idiom phù hợp