Bản dịch của từ Rite de passage trong tiếng Việt

Rite de passage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rite de passage (Noun)

ɹˈaɪdɨptsˈaɪvd
ɹˈaɪdɨptsˈaɪvd
01

Một sự kiện hoặc trải nghiệm đánh dấu một sự chuyển đổi quan trọng trong cuộc đời một người, thường gắn liền với phong tục văn hóa hoặc tôn giáo.

An event or experience that marks a significant transition in a persons life often associated with cultural or religious customs.

Ví dụ

Graduation is a rite de passage for many students in America.

Lễ tốt nghiệp là một nghi lễ chuyển tiếp cho nhiều sinh viên ở Mỹ.

Not all families celebrate a rite de passage for their children.

Không phải tất cả các gia đình đều tổ chức một nghi lễ chuyển tiếp cho con cái họ.

Is a wedding considered a rite de passage in your culture?

Lễ cưới có được coi là một nghi lễ chuyển tiếp trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rite de passage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rite de passage

Không có idiom phù hợp