Bản dịch của từ Ritonavir trong tiếng Việt

Ritonavir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ritonavir (Noun)

ɹɨtɑnvˈeɪɚ
ɹɨtɑnvˈeɪɚ
01

(dược học) thuốc kháng vi-rút c₃₇h₄₈n₆o₅s₂ thuộc nhóm thuốc ức chế protease được dùng bằng đường uống để điều trị cho bệnh nhân nhiễm hiv và aids.

Pharmacology an antiretroviral drug c₃₇h₄₈n₆o₅s₂ of the protease inhibitor class that is administered orally to treat hivinfected and aids patients.

Ví dụ

Ritonavir helps many HIV patients live longer and healthier lives.

Ritonavir giúp nhiều bệnh nhân HIV sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.

Ritonavir is not a cure for HIV, only a treatment option.

Ritonavir không phải là thuốc chữa HIV, chỉ là một phương pháp điều trị.

Is ritonavir effective for all AIDS patients in the study?

Ritonavir có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân AIDS trong nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ritonavir/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ritonavir

Không có idiom phù hợp