Bản dịch của từ Rivelled trong tiếng Việt

Rivelled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivelled (Adjective)

ɹˈɪvəld
ɹˈɪvəld
01

Của da, mặt, v.v.: nhăn nheo; đầy nếp nhăn hoặc nếp gấp nhỏ.

Of the skin face etc wrinkled full of wrinkles or small folds.

Ví dụ

The elderly woman had rivelled skin from years of sun exposure.

Người phụ nữ lớn tuổi có làn da nhăn nheo do nhiều năm tiếp xúc với nắng.

His rivelled hands showed signs of hard work and dedication.

Bàn tay nhăn nheo của ông thể hiện dấu hiệu của công việc vất vả và cống hiến.

Is rivelled skin common among older adults in our community?

Làn da nhăn nheo có phổ biến trong người lớn tuổi trong cộng đồng chúng ta không?

02

Không có xây dựng.

Without construction.

Ví dụ

The rivelled streets of the old town were charming and historic.

Những con phố không có xây dựng của thị trấn cổ rất quyến rũ và lịch sử.

The city does not have rivelled parks for community events.

Thành phố không có công viên không có xây dựng cho các sự kiện cộng đồng.

Are there any rivelled areas in the new urban development plan?

Có khu vực nào không có xây dựng trong kế hoạch phát triển đô thị mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rivelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rivelled

Không có idiom phù hợp