Bản dịch của từ Rivelled trong tiếng Việt
Rivelled

Rivelled (Adjective)
The elderly woman had rivelled skin from years of sun exposure.
Người phụ nữ lớn tuổi có làn da nhăn nheo do nhiều năm tiếp xúc với nắng.
His rivelled hands showed signs of hard work and dedication.
Bàn tay nhăn nheo của ông thể hiện dấu hiệu của công việc vất vả và cống hiến.
Is rivelled skin common among older adults in our community?
Làn da nhăn nheo có phổ biến trong người lớn tuổi trong cộng đồng chúng ta không?
Không có xây dựng.
The rivelled streets of the old town were charming and historic.
Những con phố không có xây dựng của thị trấn cổ rất quyến rũ và lịch sử.
The city does not have rivelled parks for community events.
Thành phố không có công viên không có xây dựng cho các sự kiện cộng đồng.
Are there any rivelled areas in the new urban development plan?
Có khu vực nào không có xây dựng trong kế hoạch phát triển đô thị mới không?
Từ "rivelled" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái của bề mặt bị nhăn nheo hoặc gập ghềnh, thường do sự lão hóa, khô hoặc thiên nhiên. Từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong ngữ cảnh sử dụng, "rivelled" thường chỉ dùng để miêu tả bề mặt của da hoặc vật liệu có tính chất tương tự. Từ này có thể được coi là sự biến thể của "wrinkled" nhưng mang sắc thái khác hơn về hình thức.
Từ "rivelled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rugare", có nghĩa là "nhăn" hay "gấp lại". Khi chuyển sang tiếng Pháp cổ là "rivel", nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc hình thành các nếp nhăn hoặc gập lại bề mặt. Qua thời gian, "rivelled" trong tiếng Anh đã được sử dụng để chỉ tình trạng bề mặt bị nhăn nheo hoặc xô lại, thường mang đến hình ảnh về sự già đi hoặc hư hại, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "rivelled" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả tình trạng của vật thể hoặc đặc điểm của con người. Ngoài ra, "rivelled" thường được dùng trong văn bản mô tả, đặc biệt là về sự xuống cấp hoặc hư hỏng, chẳng hạn như trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc nghiên cứu đối tượng vật lý và sinh học.