Bản dịch của từ Riven trong tiếng Việt
Riven
Riven (Verb)
Phân từ quá khứ của sông.
Past participle of rive.
She had riven opinions on social media about the current situation.
Cô ấy đã chia rẽ ý kiến trên mạng xã hội về tình hình hiện tại.
He had not riven any friendships due to his social media posts.
Anh ấy không chia rẽ bất kỳ mối quan hệ nào vì bài đăng trên mạng xã hội của mình.
Had she riven any families with her controversial views?
Cô ấy đã chia rẽ bất kỳ gia đình nào với quan điểm gây tranh cãi của mình chưa?
Riven (Adjective)
The community is riven by political disagreements.
Cộng đồng bị chia rẽ bởi mâu thuẫn chính trị.
The lack of communication has left the group riven.
Sự thiếu giao tiếp khiến nhóm bị chia rẽ.
Are social issues causing the country to become riven?
Liệu các vấn đề xã hội có khiến đất nước bị chia rẽ không?
The riven society struggled to find common ground.
Xã hội bị chia rẽ đấu tranh để tìm điểm chung.
The division caused by the riven relationships was irreparable.
Sự chia rẽ do mối quan hệ bị chia rẽ không thể sửa chữa.
Was the community able to mend the riven bonds between them?
Liệu cộng đồng có thể sửa chữa những mối liên kết bị chia rẽ giữa họ không?
Họ từ
Từ "riven" là dạng quá khứ phân từ của động từ "rive", có nghĩa là xé, chia tách hoặc làm rạn nứt. Trong văn cảnh tiếng Anh, "riven" thường miêu tả trạng thái bị tách ra thành các phần hoặc mảnh nhỏ, thường đối với các khái niệm trừu tượng như mối quan hệ hay cảm xúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Từ "riven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rīfan", nghĩa là "xé" hoặc "chia nhỏ". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "rīpere", cũng mang nghĩa tương tự. Theo thời gian, "riven" đã phát triển để diễn tả trạng thái bị xé rách hoặc phân tách, thường gợi lên hình ảnh về sự thiệt hại hoặc tổn thương. Sự chuyển biến này kết nối chặt chẽ với các khái niệm hiện tại về sự phân chia hoặc tách rời trong các ngữ cảnh cảm xúc và vật chất.
Từ "riven" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc các bài viết phân tích sâu về tâm lý hoặc xã hội, phản ánh sự chia rẽ hay mâu thuẫn. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái tranh cãi, phân chia giữa các nhóm hoặc cá nhân trong các tình huống chính trị, gia đình hay văn hóa. Sự hiện diện của từ "riven" trong các tài liệu học thuật có thể gia tăng khi thảo luận về các xung đột lịch sử hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp