Bản dịch của từ Riven trong tiếng Việt

Riven

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riven (Verb)

ɹˈɪvn
ɹˈɪvn
01

Phân từ quá khứ của sông.

Past participle of rive.

Ví dụ

She had riven opinions on social media about the current situation.

Cô ấy đã chia rẽ ý kiến trên mạng xã hội về tình hình hiện tại.

He had not riven any friendships due to his social media posts.

Anh ấy không chia rẽ bất kỳ mối quan hệ nào vì bài đăng trên mạng xã hội của mình.

Had she riven any families with her controversial views?

Cô ấy đã chia rẽ bất kỳ gia đình nào với quan điểm gây tranh cãi của mình chưa?

Riven (Adjective)

ɹˈɪvn
ɹˈɪvn
01

Bị xé nát.

Torn apart.

Ví dụ

The community is riven by political disagreements.

Cộng đồng bị chia rẽ bởi mâu thuẫn chính trị.

The lack of communication has left the group riven.

Sự thiếu giao tiếp khiến nhóm bị chia rẽ.

Are social issues causing the country to become riven?

Liệu các vấn đề xã hội có khiến đất nước bị chia rẽ không?

02

Bị vỡ thành từng mảnh; chia thành từng phần.

Broken into pieces split asunder.

Ví dụ

The riven society struggled to find common ground.

Xã hội bị chia rẽ đấu tranh để tìm điểm chung.

The division caused by the riven relationships was irreparable.

Sự chia rẽ do mối quan hệ bị chia rẽ không thể sửa chữa.

Was the community able to mend the riven bonds between them?

Liệu cộng đồng có thể sửa chữa những mối liên kết bị chia rẽ giữa họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Riven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riven

Không có idiom phù hợp