Bản dịch của từ Riven trong tiếng Việt
Riven

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "riven" là dạng quá khứ phân từ của động từ "rive", có nghĩa là xé, chia tách hoặc làm rạn nứt. Trong văn cảnh tiếng Anh, "riven" thường miêu tả trạng thái bị tách ra thành các phần hoặc mảnh nhỏ, thường đối với các khái niệm trừu tượng như mối quan hệ hay cảm xúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Từ "riven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rīfan", nghĩa là "xé" hoặc "chia nhỏ". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "rīpere", cũng mang nghĩa tương tự. Theo thời gian, "riven" đã phát triển để diễn tả trạng thái bị xé rách hoặc phân tách, thường gợi lên hình ảnh về sự thiệt hại hoặc tổn thương. Sự chuyển biến này kết nối chặt chẽ với các khái niệm hiện tại về sự phân chia hoặc tách rời trong các ngữ cảnh cảm xúc và vật chất.
Từ "riven" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc các bài viết phân tích sâu về tâm lý hoặc xã hội, phản ánh sự chia rẽ hay mâu thuẫn. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái tranh cãi, phân chia giữa các nhóm hoặc cá nhân trong các tình huống chính trị, gia đình hay văn hóa. Sự hiện diện của từ "riven" trong các tài liệu học thuật có thể gia tăng khi thảo luận về các xung đột lịch sử hoặc xã hội.
Họ từ
Từ "riven" là dạng quá khứ phân từ của động từ "rive", có nghĩa là xé, chia tách hoặc làm rạn nứt. Trong văn cảnh tiếng Anh, "riven" thường miêu tả trạng thái bị tách ra thành các phần hoặc mảnh nhỏ, thường đối với các khái niệm trừu tượng như mối quan hệ hay cảm xúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Từ "riven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rīfan", nghĩa là "xé" hoặc "chia nhỏ". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "rīpere", cũng mang nghĩa tương tự. Theo thời gian, "riven" đã phát triển để diễn tả trạng thái bị xé rách hoặc phân tách, thường gợi lên hình ảnh về sự thiệt hại hoặc tổn thương. Sự chuyển biến này kết nối chặt chẽ với các khái niệm hiện tại về sự phân chia hoặc tách rời trong các ngữ cảnh cảm xúc và vật chất.
Từ "riven" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc các bài viết phân tích sâu về tâm lý hoặc xã hội, phản ánh sự chia rẽ hay mâu thuẫn. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái tranh cãi, phân chia giữa các nhóm hoặc cá nhân trong các tình huống chính trị, gia đình hay văn hóa. Sự hiện diện của từ "riven" trong các tài liệu học thuật có thể gia tăng khi thảo luận về các xung đột lịch sử hoặc xã hội.
