Bản dịch của từ Rivulus trong tiếng Việt

Rivulus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivulus (Noun)

ɹˈɪvjələs
ɹˈɪvjələs
01

Một loài cá killifish nhiệt đới nhỏ của mỹ sống ở nước ngọt và nước lợ.

A small tropical american killifish of fresh and brackish water.

Ví dụ

Rivulus fish are often found in the Amazon River's shallow waters.

Cá rivulus thường được tìm thấy trong vùng nước nông của sông Amazon.

Rivulus are not common in freshwater tanks for social fish.

Cá rivulus không phổ biến trong bể nước ngọt cho cá xã hội.

Do rivulus fish thrive in community aquariums with other species?

Cá rivulus có phát triển tốt trong bể cộng đồng với các loài khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rivulus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rivulus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.