Bản dịch của từ Road-racing trong tiếng Việt
Road-racing
Noun [U/C]
Road-racing (Noun)
ɹˈoʊdɹˌæsɨŋ
ɹˈoʊdɹˌæsɨŋ
Ví dụ
Road-racing events attract many fans every summer in California.
Các sự kiện đua xe đường phố thu hút nhiều người hâm mộ mỗi mùa hè ở California.
Not everyone enjoys road-racing; some prefer track racing instead.
Không phải ai cũng thích đua xe đường phố; một số thích đua trên đường đua hơn.
Is road-racing popular among young people in your city?
Đua xe đường phố có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố của bạn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Road-racing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Road-racing
Không có idiom phù hợp