Bản dịch của từ Road racing trong tiếng Việt

Road racing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Road racing (Noun)

ɹˈoʊdɹˌeɪsɨŋ
ɹˈoʊdɹˌeɪsɨŋ
01

Hành động, luyện tập hoặc thể thao đua xe trên đường (ban đầu là trên lưng ngựa); tham gia vào một cuộc đua đường bộ.

The action, practice, or sport of racing on the road (originally on horseback); participation in a road race.

Ví dụ

Road racing events attract a large crowd of spectators.

Các sự kiện đua xe trên đường thu hút đông đảo khán giả.

She enjoys the thrill of road racing with her friends.

Cô ấy thích cảm giác mạnh của đua xe trên đường với bạn bè.

Participating in road racing requires skill and concentration.

Tham gia đua xe trên đường đòi hỏi kỹ năng và tập trung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/road racing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Road racing

Không có idiom phù hợp