Bản dịch của từ Roaring trade trong tiếng Việt
Roaring trade

Roaring trade (Phrase)
Một tình huống thị trường mà cầu vượt xa cung.
A market situation where demand significantly exceeds supply
The local bakery had a roaring trade during the holiday season.
Tiệm bánh địa phương có giao dịch sôi động trong mùa lễ hội.
The new coffee shop does not have a roaring trade yet.
Tiệm cà phê mới chưa có giao dịch sôi động.
Does the farmer's market experience a roaring trade every weekend?
Chợ nông sản có giao dịch sôi động vào mỗi cuối tuần không?
The new café is making a roaring trade during the weekends.
Quán cà phê mới đang kinh doanh rất tốt vào cuối tuần.
The local market does not have a roaring trade in winter.
Chợ địa phương không có doanh thu lớn vào mùa đông.
Is the online store experiencing a roaring trade this holiday season?
Cửa hàng trực tuyến có đang kinh doanh tốt trong mùa lễ này không?
Một hoạt động kinh doanh rất có lợi nhuận hoặc thành công.
A very profitable or successful business activity
The local bakery is enjoying a roaring trade this holiday season.
Tiệm bánh địa phương đang có một thương mại phát đạt trong mùa lễ này.
The charity event did not generate a roaring trade last year.
Sự kiện từ thiện năm ngoái không tạo ra một thương mại phát đạt.
Is the online tutoring service experiencing a roaring trade now?
Dịch vụ dạy kèm trực tuyến có đang trải qua một thương mại phát đạt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp