Bản dịch của từ Roaring trade trong tiếng Việt

Roaring trade

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roaring trade(Phrase)

ɹˈɔɹɨŋ tɹˈeɪd
ɹˈɔɹɨŋ tɹˈeɪd
01

Một tình huống thị trường mà cầu vượt xa cung.

A market situation where demand significantly exceeds supply

Ví dụ
02

Một hoạt động tạo ra lượng doanh số lớn.

An activity that generates a large amount of sales

Ví dụ
03

Một hoạt động kinh doanh rất có lợi nhuận hoặc thành công.

A very profitable or successful business activity

Ví dụ