Bản dịch của từ Roaring trade trong tiếng Việt
Roaring trade
Phrase

Roaring trade(Phrase)
ɹˈɔɹɨŋ tɹˈeɪd
ɹˈɔɹɨŋ tɹˈeɪd
01
Một tình huống thị trường mà cầu vượt xa cung.
A market situation where demand significantly exceeds supply
Ví dụ
03
Một hoạt động kinh doanh rất có lợi nhuận hoặc thành công.
A very profitable or successful business activity
Ví dụ
