Bản dịch của từ Roaring trade trong tiếng Việt
Roaring trade
Phrase

Roaring trade (Phrase)
ɹˈɔɹɨŋ tɹˈeɪd
ɹˈɔɹɨŋ tɹˈeɪd
01
Một tình huống thị trường mà cầu vượt xa cung.
A market situation where demand significantly exceeds supply
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hoạt động kinh doanh rất có lợi nhuận hoặc thành công.
A very profitable or successful business activity
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Roaring trade
Không có idiom phù hợp