Bản dịch của từ Rock bottom trong tiếng Việt

Rock bottom

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock bottom (Noun)

ɹˈɑkboʊtˌɑt
ɹˈɑkboʊtˌɑt
01

Mức độ hoặc tiêu chuẩn thấp nhất hoặc tệ nhất có thể.

The lowest or worst possible level or standard.

Ví dụ

After losing his job, he hit rock bottom financially.

Sau khi mất việc, anh ấy gặp khó khăn tài chính.

The city's homeless crisis has reached rock bottom this year.

Tình trạng vô gia cư của thành phố đã đạt mức thấp nhất trong năm nay.

Her addiction led her to rock bottom before seeking help.

Sự nghiện ngập của cô ấy đưa cô ấy đến đáy vực trước khi tìm sự giúp đỡ.

02

Phần thấp nhất của cái gì đó.

The lowest part of something.

Ví dụ

The homeless man hit rock bottom after losing his job.

Người đàn ông vô gia cư đã đạt đến đáy của cuộc sống sau khi mất việc.

Her addiction led her to rock bottom, but she managed to recover.

Sự nghiện ngập của cô ấy dẫn cô ấy đến đáy của cuộc sống, nhưng cô ấy đã hồi phục được.

The community center helps people who have hit rock bottom.

Trung tâm cộng đồng giúp đỡ những người đã đạt đến đáy của cuộc sống.

Rock bottom (Phrase)

ɹˈɑkboʊtˌɑt
ɹˈɑkboʊtˌɑt
01

Mức độ hoặc tiêu chuẩn thấp nhất có thể.

The lowest possible level or standard.

Ví dụ

After losing his job, he hit rock bottom financially.

Sau khi mất việc, anh ấy đạt đến đáy về mặt tài chính.

The pandemic pushed many families to rock bottom in poverty.

Đại dịch khiến nhiều gia đình rơi vào tình trạng đáy về mặt nghèo đói.

The charity organization helps people at rock bottom rebuild their lives.

Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người ở tình trạng thấp nhất xây dựng lại cuộc sống của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rock bottom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rock bottom

Không có idiom phù hợp