Bản dịch của từ Rock bottom trong tiếng Việt
Rock bottom

Rock bottom (Noun)
After losing his job, he hit rock bottom financially.
Sau khi mất việc, anh ấy gặp khó khăn tài chính.
The city's homeless crisis has reached rock bottom this year.
Tình trạng vô gia cư của thành phố đã đạt mức thấp nhất trong năm nay.
Her addiction led her to rock bottom before seeking help.
Sự nghiện ngập của cô ấy đưa cô ấy đến đáy vực trước khi tìm sự giúp đỡ.
The homeless man hit rock bottom after losing his job.
Người đàn ông vô gia cư đã đạt đến đáy của cuộc sống sau khi mất việc.
Her addiction led her to rock bottom, but she managed to recover.
Sự nghiện ngập của cô ấy dẫn cô ấy đến đáy của cuộc sống, nhưng cô ấy đã hồi phục được.
The community center helps people who have hit rock bottom.
Trung tâm cộng đồng giúp đỡ những người đã đạt đến đáy của cuộc sống.
Rock bottom (Phrase)
After losing his job, he hit rock bottom financially.
Sau khi mất việc, anh ấy đạt đến đáy về mặt tài chính.
The pandemic pushed many families to rock bottom in poverty.
Đại dịch khiến nhiều gia đình rơi vào tình trạng đáy về mặt nghèo đói.
The charity organization helps people at rock bottom rebuild their lives.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người ở tình trạng thấp nhất xây dựng lại cuộc sống của họ.
"Rock bottom" là một thành ngữ tiếng Anh miêu tả trạng thái thấp nhất hoặc điểm cực kỳ tồi tệ trong một tình huống, thường dùng để chỉ hoàn cảnh gặp khó khăn, khủng hoảng trong cuộc sống. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi: tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh cá nhân trong khủng hoảng, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao hàm nghĩa sâu sắc hơn về xã hội.
Cụm từ "rock bottom" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19. Từ "rock" bắt nguồn từ tiếng Latin "rocca", nghĩa là đá cứng, trong khi "bottom" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bōt, bōm", có nghĩa là đáy. "Rock bottom" ban đầu được sử dụng để chỉ điểm thấp nhất trong khai thác mỏ, sau đó được mở rộng để chỉ tình trạng khó khăn, khốn khổ nhất trong cuộc sống. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự khốn cùng và bất lực.
Cụm từ "rock bottom" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự thất bại hoặc khủng hoảng, thể hiện điểm thấp nhất trong cuộc sống hoặc tình huống nào đó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc trình bày quan điểm về những thách thức trong cuộc sống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "rock bottom" thường được dùng để chỉ cảm giác tuyệt vọng trong các cuộc thảo luận về tâm lý hay tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp