Bản dịch của từ Rock music trong tiếng Việt

Rock music

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock music (Noun)

ɹˈɑk mjˈuzɨk
ɹˈɑk mjˈuzɨk
01

Một loại nhạc phổ biến có nhịp mạnh, to thường được chơi trên guitar điện.

A type of popular music with a strong loud beat that is usually played on electric guitars.

Ví dụ

Many teenagers enjoy listening to rock music at social gatherings.

Nhiều thanh thiếu niên thích nghe nhạc rock tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Not all social events feature rock music; some prefer classical tunes.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có nhạc rock; một số thích nhạc cổ điển.

Do you think rock music influences social trends among young people?

Bạn có nghĩ rằng nhạc rock ảnh hưởng đến xu hướng xã hội của giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rock music/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] For example, when I was a teenager, I was more drawn to angst-ridden that reflected my feelings of rebellion and disillusionment [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Rock music

Không có idiom phù hợp