Bản dịch của từ Roil trong tiếng Việt
Roil

Roil (Verb)
Her controversial statement roiled the community meeting, stirring up anger.
Tuyên bố gây tranh cãi của cô đã làm náo loạn cuộc họp cộng đồng, khơi dậy sự phẫn nộ.
The scandal roiled the political landscape, causing chaos and confusion.
Vụ bê bối đã làm rung chuyển cục diện chính trị, gây hỗn loạn và hoang mang.
The rumors about layoffs roiled the workplace, creating tension among colleagues.
Tin đồn về việc sa thải đã làm rung chuyển nơi làm việc, tạo ra căng thẳng giữa các đồng nghiệp.
The controversial topic roiled the community meeting.
Chủ đề gây tranh cãi đã làm náo loạn cuộc họp cộng đồng.
The political scandal roiled the public before the election.
Vụ bê bối chính trị đã khiến dư luận xôn xao trước cuộc bầu cử.
Her rude comment roiled the atmosphere at the social gathering.
Lời bình luận thô lỗ của cô ấy đã làm náo loạn bầu không khí tại buổi họp mặt xã hội.
Họ từ
Từ "roil" có nghĩa là làm xáo trộn, khuấy động một cách mãnh liệt, thường được dùng để chỉ nước hoặc một không gian nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "roil" được sử dụng phổ biến để miêu tả sự cơn giận hoặc sự khích động của tâm trạng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh lại ít sử dụng từ này, thay vào đó thường sử dụng các từ khác như "agitate" hoặc "stir". Dù có sự khác biệt trong tần suất sử dụng, ý nghĩa cơ bản của "roil" trong cả hai biến thể đều chỉ sự lay động hoặc xáo trộn.
Từ "roil" xuất phát từ tiếng Anh cổ "roilen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rugire", có nghĩa là "gầm gừ" hoặc "sôi động". Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm rối loạn hoặc khuấy động, đặc biệt trong ngữ cảnh của nước hoặc cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên hỗn loạn hoặc bùng nổ, thể hiện sự mạnh mẽ, kịch tính trong trạng thái.
Từ "roil" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc ngữ cảnh văn chương, "roil" được sử dụng để chỉ sự khuấy động, xáo trộn hoặc gây nhốn nháo trong tình huống cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội hoặc cảm xúc mạnh mẽ, nơi mà hiện tượng xáo trộn là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp