Bản dịch của từ Roil trong tiếng Việt

Roil

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roil (Verb)

ɹˈɔil
ɹˈɔil
01

Làm cho (một chất lỏng) đục hoặc đục bằng cách xáo trộn trầm tích.

Make (a liquid) turbid or muddy by disturbing the sediment.

Ví dụ

Her controversial statement roiled the community meeting, stirring up anger.

Tuyên bố gây tranh cãi của cô đã làm náo loạn cuộc họp cộng đồng, khơi dậy sự phẫn nộ.

The scandal roiled the political landscape, causing chaos and confusion.

Vụ bê bối đã làm rung chuyển cục diện chính trị, gây hỗn loạn và hoang mang.

The rumors about layoffs roiled the workplace, creating tension among colleagues.

Tin đồn về việc sa thải đã làm rung chuyển nơi làm việc, tạo ra căng thẳng giữa các đồng nghiệp.

02

Làm cho (ai đó) khó chịu hoặc khó chịu.

Make (someone) annoyed or irritated.

Ví dụ

The controversial topic roiled the community meeting.

Chủ đề gây tranh cãi đã làm náo loạn cuộc họp cộng đồng.

The political scandal roiled the public before the election.

Vụ bê bối chính trị đã khiến dư luận xôn xao trước cuộc bầu cử.

Her rude comment roiled the atmosphere at the social gathering.

Lời bình luận thô lỗ của cô ấy đã làm náo loạn bầu không khí tại buổi họp mặt xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roil

Không có idiom phù hợp