Bản dịch của từ Roiled trong tiếng Việt

Roiled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roiled (Verb)

ɹˈɔɪld
ɹˈɔɪld
01

Làm phiền hoặc lo lắng; làm khó chịu.

To disturb or disquiet make uneasy.

Ví dụ

The protest roiled the community, causing many to feel unsafe.

Cuộc biểu tình đã làm rối loạn cộng đồng, khiến nhiều người cảm thấy không an toàn.

The news did not roil the citizens; they remained calm and collected.

Tin tức không làm rối loạn công dân; họ vẫn bình tĩnh và tự tin.

Did the recent election roil the local neighborhoods significantly?

Cuộc bầu cử gần đây có làm rối loạn các khu phố địa phương không?

Roiled (Adjective)

rɔɪld
rɔɪld
01

Kích động; hỗn loạn.

Agitated turbulent.

Ví dụ

The roiled debate on climate change divided the community into factions.

Cuộc tranh luận ồn ào về biến đổi khí hậu chia cộng đồng thành các phe.

The social media posts did not roil the public as expected.

Các bài đăng trên mạng xã hội không làm công chúng phẫn nộ như mong đợi.

Did the roiled protests affect the city's reputation significantly?

Các cuộc biểu tình ồn ào có ảnh hưởng lớn đến danh tiếng thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roiled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roiled

Không có idiom phù hợp