Bản dịch của từ Roiled trong tiếng Việt
Roiled

Roiled (Verb)
The protest roiled the community, causing many to feel unsafe.
Cuộc biểu tình đã làm rối loạn cộng đồng, khiến nhiều người cảm thấy không an toàn.
The news did not roil the citizens; they remained calm and collected.
Tin tức không làm rối loạn công dân; họ vẫn bình tĩnh và tự tin.
Did the recent election roil the local neighborhoods significantly?
Cuộc bầu cử gần đây có làm rối loạn các khu phố địa phương không?
Roiled (Adjective)
Kích động; hỗn loạn.
Agitated turbulent.
The roiled debate on climate change divided the community into factions.
Cuộc tranh luận ồn ào về biến đổi khí hậu chia cộng đồng thành các phe.
The social media posts did not roil the public as expected.
Các bài đăng trên mạng xã hội không làm công chúng phẫn nộ như mong đợi.
Did the roiled protests affect the city's reputation significantly?
Các cuộc biểu tình ồn ào có ảnh hưởng lớn đến danh tiếng thành phố không?
Họ từ
Từ "roiled" là động từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ "roil", mang nghĩa làm rối loạn hoặc khuấy động, thường ám chỉ việc làm cho một bầu không khí, tình huống hay cảm xúc trở nên hỗn độn. Phiên bản British English và American English đều sử dụng "roiled" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút ở ngữ điệu và nhấn âm. Trong cả hai ngữ cảnh, thuật ngữ này thường được dùng trong các văn bản văn chương hoặc mô tả, nhấn mạnh tính bất ổn và hỗn loạn.
Từ "roiled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "roil", có nghĩa là "khuấy động" hay "gây rối". Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên về chữ Pháp cổ "reuil" (khuấy động) và tiếng Latinh "rugire" (gầm lên, rít lên). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái bị xáo trộn hoặc bất ổn. Hiện nay, "roiled" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống bị xáo trộn, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa gốc về vật lý sang ý nghĩa trừu tượng hơn.
Từ "roiled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, phù hợp với ngữ cảnh mô tả sự khuấy động hoặc xáo trộn. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến kinh tế, thiên tai hoặc các sự kiện chính trị. Trong giao tiếp hằng ngày, "roiled" thường được dùng để miêu tả tình trạng hỗn loạn, như trong các sự kiện xã hội hay tâm trạng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp