Bản dịch của từ Roll up trong tiếng Việt

Roll up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll up (Phrase)

01

Một cách kết hợp thông tin tài chính từ một số công ty hoặc đơn vị kinh doanh thành một bộ số liệu.

A way of combining financial information from several companies or business units into one set of figures.

Ví dụ

Companies often roll up their profits for clearer financial reporting.

Các công ty thường tổng hợp lợi nhuận để báo cáo tài chính rõ ràng hơn.

They do not roll up their expenses in the social sector.

Họ không tổng hợp chi phí trong lĩnh vực xã hội.

Do businesses roll up their financial data for social projects?

Các doanh nghiệp có tổng hợp dữ liệu tài chính cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roll up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The paper is subsequently resulting in of recycled paper ready for distribution and use [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Roll up

Không có idiom phù hợp