Bản dịch của từ Rolling in dough trong tiếng Việt

Rolling in dough

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rolling in dough (Idiom)

01

Có nhiều tiền.

Having a lot of money.

Ví dụ

After winning the lottery, Sarah is rolling in dough now.

Sau khi trúng xổ số, Sarah hiện đang rất giàu có.

Many young people are not rolling in dough after college.

Nhiều người trẻ không có nhiều tiền sau khi tốt nghiệp đại học.

Is Mark rolling in dough after his successful business?

Mark có đang rất giàu có sau khi kinh doanh thành công không?

02

Trải nghiệm thành công tài chính lớn.

Experiencing great financial success.

Ví dụ

After the fundraiser, our charity is rolling in dough now.

Sau buổi gây quỹ, tổ chức từ thiện của chúng tôi đang rất thành công.

They are not rolling in dough despite their popular restaurant.

Họ không đang rất thành công mặc dù nhà hàng của họ rất nổi tiếng.

Are you rolling in dough after your successful business venture?

Bạn có đang rất thành công sau dự án kinh doanh thành công không?

03

Giàu có hoặc thịnh vượng.

Wealthy or affluent.

Ví dụ

Many celebrities are rolling in dough from their successful careers.

Nhiều người nổi tiếng đang rất giàu có từ sự nghiệp thành công.

Not everyone is rolling in dough in this economy.

Không phải ai cũng giàu có trong nền kinh tế này.

Are you rolling in dough after your new job?

Bạn có đang rất giàu có sau công việc mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rolling in dough cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rolling in dough

Không có idiom phù hợp