Bản dịch của từ Roly-polies trong tiếng Việt

Roly-polies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roly-polies (Noun)

ɹˈoʊlipˌoʊliz
ɹˈoʊlipˌoʊliz
01

Một loài giáp xác nhỏ trên cạn, thường có màu xám hoặc nâu, có thể cuộn tròn thành quả bóng khi bị đe dọa.

A small typically gray or brown terrestrial crustacean that rolls itself into a ball when threatened.

Ví dụ

Children in the neighborhood enjoy watching roly-polies roll into balls.

Những đứa trẻ ở khu phố thích xem những con roly-polies cuộn tròn.

During the school's science fair, students observed roly-polies behavior.

Trong hội khoa học của trường, học sinh quan sát hành vi của roly-polies.

The park has a special exhibit showcasing different species of roly-polies.

Công viên có một trưng bày đặc biệt giới thiệu các loài roly-polies khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roly-polies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roly-polies

Không có idiom phù hợp