Bản dịch của từ Romancer trong tiếng Việt
Romancer

Romancer (Noun)
Một người có xu hướng phóng đại hoặc nói dối một cách ngông cuồng.
A person prone to wild exaggeration or falsehood.
John is a romancer; he always tells exaggerated stories at parties.
John là một người thích phóng đại; anh ấy luôn kể chuyện phóng đại tại các bữa tiệc.
Most romancers do not tell the truth in their social interactions.
Hầu hết những người thích phóng đại không nói sự thật trong các tương tác xã hội.
Is Sarah a romancer when she talks about her travels?
Sarah có phải là một người thích phóng đại khi nói về chuyến đi của cô ấy không?
Chaucer was a famous romancer in the 14th century.
Chaucer là một nhà viết truyện tình nổi tiếng vào thế kỷ 14.
Many modern writers are not considered romancers today.
Nhiều nhà văn hiện đại ngày nay không được coi là nhà viết truyện tình.
Is a romancer still relevant in today's social discussions?
Nhà viết truyện tình có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "romancer" thường chỉ người viết truyện tình lãng mạn hoặc người có tài năng trong việc thể hiện tình yêu một cách lôi cuốn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này để chỉ những người tham gia vào việc sáng tác hoặc cảm thụ thể loại văn học tình cảm. Tuy nhiên, "romancer" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong văn cảnh khác nhau, như trong điện ảnh hoặc nghệ thuật.
Từ "romancer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "romance" (tiếng Pháp: "romance"), có nghĩa là "lời kể về tình yêu". Xuất phát từ ngữ nghĩa này, "romancer" đã được hình thành để chỉ những người viết ra những câu chuyện hoặc tiểu thuyết tình cảm. Ý nghĩa của từ đã phát triển theo thời gian, với sự ám chỉ không chỉ đến thể loại văn học nói về tình yêu mà còn về những người sáng tác trong lĩnh vực này, nhấn mạnh vào khía cạnh tưởng tượng và lãng mạn.
Từ "romancer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc xã hội, mà chủ yếu liên quan đến văn học và nghệ thuật, như mô tả nhân vật trong tiểu thuyết hoặc phim ảnh. Trong phần Nói và Viết, "romancer" có thể được sử dụng khi thảo luận về các tác phẩm lãng mạn hoặc chiến lược sáng tác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường ít phổ biến hơn và chủ yếu được người sáng tác sử dụng để chỉ những người theo đuổi tình yêu lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

