Bản dịch của từ Romancer trong tiếng Việt
Romancer
Romancer (Noun)
Một người có xu hướng phóng đại hoặc nói dối một cách ngông cuồng.
A person prone to wild exaggeration or falsehood.
John is a romancer; he always tells exaggerated stories at parties.
John là một người thích phóng đại; anh ấy luôn kể chuyện phóng đại tại các bữa tiệc.
Most romancers do not tell the truth in their social interactions.
Hầu hết những người thích phóng đại không nói sự thật trong các tương tác xã hội.
Is Sarah a romancer when she talks about her travels?
Sarah có phải là một người thích phóng đại khi nói về chuyến đi của cô ấy không?
Chaucer was a famous romancer in the 14th century.
Chaucer là một nhà viết truyện tình nổi tiếng vào thế kỷ 14.
Many modern writers are not considered romancers today.
Nhiều nhà văn hiện đại ngày nay không được coi là nhà viết truyện tình.
Is a romancer still relevant in today's social discussions?
Nhà viết truyện tình có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp