Bản dịch của từ Romping trong tiếng Việt
Romping

Romping (Verb)
Children are romping in the park during the community festival.
Trẻ em đang nô đùa trong công viên trong lễ hội cộng đồng.
The students are not romping during the serious discussion.
Các sinh viên không nô đùa trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Are the kids romping at the birthday party today?
Có phải bọn trẻ đang nô đùa tại bữa tiệc sinh nhật hôm nay không?
Dạng động từ của Romping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Romp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Romped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Romped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Romps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Romping |
Romping (Adjective)
Sôi nổi, vui tươi và vui vẻ.
Lively playful and frolicsome.
The children are romping in the park every Saturday afternoon.
Những đứa trẻ đang nô đùa trong công viên mỗi chiều thứ Bảy.
They are not romping quietly during the social event.
Họ không nô đùa một cách yên tĩnh trong sự kiện xã hội.
Are the puppies romping around at the community gathering today?
Những chú cún con có đang nô đùa tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm nay không?
Họ từ
"Từ 'romping' là một động từ diễn tả hành động chơi đùa một cách vui vẻ và năng động, thường liên quan đến trẻ em hoặc các động vật vui tươi. Trong bối cảnh văn hóa, 'romping' ám chỉ đến sự tự do hoạt bát và hạnh phúc khi tham gia vào hoạt động thể chất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh, với 'romp' được dùng phổ biến hơn trong văn học và ngữ cảnh trang trọng".
Từ "romping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "romp", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "rompen", có nghĩa là "nhảy múa" hoặc "chơi đùa". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, chủ yếu chỉ hành động chạy nhảy vui vẻ, thường là của trẻ nhỏ hoặc động vật. Nghĩa hiện tại của "romping" thể hiện sự hoạt bát, vui vẻ trong những hoạt động thể chất, hàm chứa tính cách trẻ thơ và tinh thần tự do.
Từ "romping" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả hành động vui chơi, reo hò, hoặc chạy nhảy một cách thoải mái và vui vẻ, thường liên quan đến trẻ nhỏ hoặc động vật. Ngoài ra, "romping" có thể được liên kết với các hoạt động thể chất hoặc vui chơi, thể hiện sự năng động và sự phấn khởi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp