Bản dịch của từ Rootless trong tiếng Việt
Rootless

Rootless (Adjective)
Her nomadic lifestyle made her feel rootless and disconnected from society.
Cuộc sống du mục của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy không gốc và mất kết nối với xã hội.
He didn't want to be rootless anymore, so he decided to settle down.
Anh ấy không muốn còn không gốc nữa, vì vậy anh ấy quyết định ổn định cuộc sống.
Are you comfortable with a rootless lifestyle, always moving from place to place?
Bạn có thoải mái với lối sống không gốc, luôn di chuyển từ nơi này sang nơi khác không?
Dạng tính từ của Rootless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rootless Không có gốc | - | - |
Rootless (Noun)
Many rootless individuals struggle to find stable housing and employment.
Nhiều người không có nhà cố định gặp khó khăn trong việc tìm nhà ổn định và việc làm.
Rootless people often face challenges accessing basic services in different locations.
Những người không có nhà thường gặp khó khăn khi truy cập các dịch vụ cơ bản ở các địa điểm khác nhau.
Do rootless individuals have equal opportunities for education and healthcare?
Liệu những người không có nhà có cơ hội giáo dục và chăm sóc sức khỏe bằng nhau không?
Họ từ
Từ "rootless" có nghĩa là không có gốc rễ, mang ý nghĩa ẩn dụ về sự thiếu kết nối với nguồn cội, gia đình hoặc nơi chốn. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng của những nhân vật sống tách biệt khỏi cộng đồng hoặc văn hóa. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với xu hướng nhấn âm và ngữ điệu thay đổi giữa các vùng nói.
Từ "rootless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "root" (gốc) kết hợp với hậu tố "-less" (không có). Tiếng Latin có từ "radix", có nghĩa là gốc rễ, đã định hình nghĩa của "root". Trong bối cảnh hiện tại, từ này mô tả sự thiếu vắng nguồn gốc, căn cước hay vị trí xác định, phản ánh tâm lý cô độc và tình trạng lạc lõng trong xã hội hiện đại.
Từ "rootless" không chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS mà còn thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết của IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề di cư, bản sắc văn hóa và cảm giác cô đơn; nó thể hiện sự thiếu vững bền hoặc kết nối. Ngoài ra, "rootless" cũng thường được áp dụng trong văn học và xã hội học, mô tả những người không có nguồn gốc địa lý hoặc văn hóa rõ ràng, thể hiện trạng thái mất phương hướng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp