Bản dịch của từ Rope-dancing trong tiếng Việt

Rope-dancing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rope-dancing (Adjective)

ɹˈoʊpəndsɨŋ
ɹˈoʊpəndsɨŋ
01

Điều đó thực hiện trên một sợi dây căng giữa hai điểm ở độ cao nào đó so với mặt đất.

That performs on a rope stretched between two points at some height above the ground.

Ví dụ

Rope-dancing is a popular activity at the annual city festival.

Điệu nhảy dây là một hoạt động phổ biến tại lễ hội thành phố hàng năm.

Many people do not enjoy rope-dancing due to its dangers.

Nhiều người không thích điệu nhảy dây vì sự nguy hiểm của nó.

Is rope-dancing included in the social events for next month?

Điệu nhảy dây có được đưa vào các sự kiện xã hội tháng tới không?

Rope-dancing (Noun)

ɹˈoʊpəndsɨŋ
ɹˈoʊpəndsɨŋ
01

Hành động thực hiện trên một sợi dây căng giữa hai điểm ở độ cao nào đó so với mặt đất; đi bộ trên dây.

The action of performing on a rope stretched between two points at some height above the ground tightrope walking.

Ví dụ

Rope-dancing is a popular performance at many social festivals worldwide.

Đi trên dây là một buổi biểu diễn phổ biến tại nhiều lễ hội.

Rope-dancing does not attract many spectators in small town events.

Đi trên dây không thu hút nhiều khán giả trong các sự kiện nhỏ.

Is rope-dancing a common act in social gatherings today?

Đi trên dây có phải là một hành động phổ biến trong các buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rope-dancing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rope-dancing

Không có idiom phù hợp