Bản dịch của từ Rose steeply trong tiếng Việt
Rose steeply

Rose steeply (Verb)
The unemployment rate rose steeply during the pandemic in 2020.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh trong đại dịch năm 2020.
The number of homeless people did not rise steeply last year.
Số người vô gia cư không tăng mạnh vào năm ngoái.
Did the cost of living rise steeply in major cities recently?
Chi phí sinh hoạt có tăng mạnh ở các thành phố lớn gần đây không?
Social media usage rose steeply during the pandemic in 2020.
Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng nhanh trong đại dịch năm 2020.
Social inequalities did not rise steeply after the new policies were implemented.
Sự bất bình đẳng xã hội không tăng nhanh sau khi chính sách mới được thực hiện.
Did the number of social workers rise steeply last year?
Số lượng nhân viên xã hội có tăng nhanh trong năm ngoái không?
The community support for the project rose steeply last year.
Sự hỗ trợ của cộng đồng cho dự án tăng mạnh vào năm ngoái.
The interest in social issues did not rise steeply in 2020.
Sự quan tâm đến các vấn đề xã hội không tăng mạnh vào năm 2020.
Did the awareness of social justice rise steeply during the protests?
Liệu nhận thức về công bằng xã hội có tăng mạnh trong các cuộc biểu tình không?
"Cụm từ 'rose steeply' diễn tả hành động tăng trưởng hoặc gia tăng với độ dốc lớn, thường dùng để chỉ sự tăng nhanh về giá cả, số liệu thống kê hoặc hiệu suất. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt văn bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, nó có thể thay đổi ngữ cảnh sử dụng. 'Rose steeply' thường gặp trong báo cáo kinh tế, phân tích dữ liệu hoặc mô tả tình trạng thị trường".