Bản dịch của từ Rotary-press trong tiếng Việt

Rotary-press

Noun [U/C]

Rotary-press (Noun)

ɹˈoʊtɚˌaɪpsɚz
ɹˈoʊtɚˌaɪpsɚz
01

Máy in trong đó giấy được chuyển qua giữa một xi lanh quay và một xi lanh chuyển động tịnh tiến.

A printing press in which paper is passed between a revolving cylinder and a single reciprocating impression cylinder

Ví dụ

The rotary-press produced 10,000 flyers for the community event.

Máy in rotary-press đã sản xuất 10.000 tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.

The rotary-press did not function well during the charity campaign.

Máy in rotary-press đã không hoạt động tốt trong chiến dịch từ thiện.

Did the rotary-press print all the posters for the festival?

Máy in rotary-press đã in tất cả các áp phích cho lễ hội chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotary-press

Không có idiom phù hợp