Bản dịch của từ Rotated trong tiếng Việt
Rotated

Rotated (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của xoay.
Past tense and past participle of rotate.
The community center rotated its events every month for better engagement.
Trung tâm cộng đồng đã xoay vòng các sự kiện mỗi tháng để thu hút hơn.
They did not rotate the leadership roles in the social club last year.
Họ không xoay vòng các vai trò lãnh đạo trong câu lạc bộ xã hội năm ngoái.
Did the volunteers rotate their tasks during the community service project?
Các tình nguyện viên có xoay vòng nhiệm vụ trong dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Rotated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rotate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rotated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rotated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rotates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rotating |
Họ từ
Từ "rotated" là dạng quá khứ của động từ "rotate", có nghĩa là quay, xoay hoặc làm cho một vật thể quay xung quanh một trục. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể có một số khác biệt nhẹ. Ở tiếng Anh Mỹ, "rotated" thường được phát âm với âm /ˈroʊ.teɪtɪd/, trong khi ở tiếng Anh Anh, phát âm có thể gần hơn đến /rəʊˈteɪtɪd/. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa nhưng có thể làm thay đổi cách mà người nói địa phương nhận thức về từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "rotated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "rotare", có nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Hình thức quá khứ phân từ "rotatus" xuất phát từ gốc này, thể hiện hành động quay vòng. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh để chỉ hành động thay đổi vị trí hoặc hướng của một vật thể xung quanh một trục. Ngày nay, "rotated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật để mô tả các chuyển động địa lý hoặc biểu đồ.
Từ "rotated" xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi học viên thường thảo luận về sự thay đổi hướng hoặc vị trí của đối tượng. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao, nhưng nó thường liên quan đến các chủ đề như khoa học, kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "rotated" thường được dùng để mô tả sự quay của các vật thể hoặc sự thay đổi thứ tự, như trong các bài thuyết trình hoặc các hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



