Bản dịch của từ Rotisseries trong tiếng Việt

Rotisseries

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotisseries (Noun)

ɹˈoʊtəsɚiz
ɹˈoʊtəsɚiz
01

Một bộ xiên xoay dùng để quay hoặc nướng thức ăn.

A set of rotating spits used for roasting or barbecuing food.

Ví dụ

Many restaurants use rotisseries to cook chicken for their customers.

Nhiều nhà hàng sử dụng lò quay để nấu gà cho khách hàng.

Not all homes have rotisseries for outdoor cooking events.

Không phải tất cả các gia đình đều có lò quay cho các sự kiện nấu ăn ngoài trời.

Do you think rotisseries are essential for barbecuing at home?

Bạn có nghĩ rằng lò quay là cần thiết cho việc nướng thịt ở nhà không?

Rotisseries (Noun Countable)

ɹˈoʊtəsɚiz
ɹˈoʊtəsɚiz
01

Một nhà hàng chuyên về thịt quay hoặc nướng.

A restaurant specializing in roasted or barbecued meat.

Ví dụ

Many rotisseries in Chicago offer delicious barbecue chicken and ribs.

Nhiều cửa hàng thịt quay ở Chicago cung cấp gà nướng và sườn ngon.

Most rotisseries do not serve vegetarian options for their customers.

Hầu hết các cửa hàng thịt quay không phục vụ món chay cho khách hàng.

Are there any rotisseries near Central Park that serve lamb?

Có cửa hàng thịt quay nào gần Central Park phục vụ thịt cừu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rotisseries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotisseries

Không có idiom phù hợp