Bản dịch của từ Rotund trong tiếng Việt

Rotund

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotund (Adjective)

ɹoʊtˈʌnd
ɹoʊtˈʌnd
01

(về phong cách nói hoặc văn học) vang dội; hay khoa trương.

Of speech or literary style sonorous grandiloquent.

Ví dụ

The politician gave a rotund speech at the community meeting yesterday.

Nhà chính trị đã có một bài phát biểu tráng lệ tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

The rotund language in his essay did not impress the judges.

Ngôn ngữ tráng lệ trong bài luận của anh ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo.

Did the rotund style help convey his message effectively?

Liệu phong cách tráng lệ có giúp truyền đạt thông điệp của anh ấy hiệu quả không?

02

(của một người) to và đầy đặn.

Of a person large and plump.

Ví dụ

The rotund man danced joyfully at the community festival last Saturday.

Người đàn ông mập mạp đã nhảy múa vui vẻ tại lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.

The rotund woman does not feel comfortable in tight clothes.

Người phụ nữ mập mạp không cảm thấy thoải mái trong quần áo chật.

Is the rotund child enjoying the birthday party activities?

Đứa trẻ mập mạp có đang tận hưởng các hoạt động tại bữa tiệc sinh nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rotund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotund

Không có idiom phù hợp