Bản dịch của từ Rotunda trong tiếng Việt

Rotunda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotunda (Noun)

ɹoʊtˈʌndə
ɹoʊtˈʌndə
01

Một vòng xoay.

A roundabout.

Ví dụ

The rotunda at Central Park is a popular meeting spot for friends.

Rotunda ở Central Park là một địa điểm gặp gỡ phổ biến cho bạn bè.

The rotunda does not have enough space for large social gatherings.

Rotunda không có đủ không gian cho các buổi gặp gỡ xã hội lớn.

Is the rotunda in downtown suitable for community events?

Rotunda ở trung tâm thành phố có phù hợp cho các sự kiện cộng đồng không?

02

Một tòa nhà hoặc căn phòng hình tròn, đặc biệt là tòa nhà có mái vòm.

A round building or room especially one with a dome.

Ví dụ

The rotunda at City Hall hosts many social events each year.

Rotunda tại Tòa thị chính tổ chức nhiều sự kiện xã hội hàng năm.

The community did not use the rotunda for social gatherings recently.

Cộng đồng không sử dụng rotunda cho các buổi gặp gỡ xã hội gần đây.

Is the rotunda a popular venue for social activities in 2023?

Rotunda có phải là địa điểm phổ biến cho các hoạt động xã hội năm 2023 không?

Dạng danh từ của Rotunda (Noun)

SingularPlural

Rotunda

Rotundas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rotunda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotunda

Không có idiom phù hợp