Bản dịch của từ Rough-housing trong tiếng Việt
Rough-housing

Rough-housing (Noun)
Hành động chơi đùa thô bạo, đặc biệt là của trẻ em.
The act of playing roughly especially by children.
The children enjoyed rough-housing in the backyard last Saturday.
Những đứa trẻ thích chơi đùa thô bạo ở sân sau hôm thứ Bảy.
The teacher did not allow rough-housing during recess at school.
Giáo viên không cho phép chơi đùa thô bạo trong giờ ra chơi ở trường.
Is rough-housing common among kids in your neighborhood?
Chơi đùa thô bạo có phổ biến trong số trẻ em ở khu phố bạn không?
Rough-housing (Verb)
Children enjoy rough-housing during recess at Lincoln Elementary School.
Trẻ em thích chơi đùa thô bạo trong giờ ra chơi tại trường tiểu học Lincoln.
Teens do not like rough-housing at the community center anymore.
Thanh thiếu niên không thích chơi đùa thô bạo tại trung tâm cộng đồng nữa.
Do kids often engage in rough-housing at birthday parties?
Trẻ em có thường chơi đùa thô bạo trong các bữa tiệc sinh nhật không?
Họ từ
Từ "rough-housing" chỉ hành động chơi đùa một cách thô bạo, thường bao gồm sự va chạm hoặc tình huống gây cười mà không gây nguy hiểm thực sự. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn cảnh gia đình hoặc giữa trẻ em, mô tả các hoạt động như đuổi bắt hay đánh nhau nhẹ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng tại Mỹ, khái niệm này có thể được hiểu rộng hơn trong các tình huống xã hội.
Từ "rough-housing" có nguồn gốc từ động từ "to roughhouse", xuất phát từ tiếng Anh cổ "rough", mang nghĩa là thô lỗ hoặc không mịn màng, kết hợp với "house", nghĩa là ngôi nhà. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20 để chỉ hành động chơi đùa mạnh mẽ, thường là giữa trẻ em, trong không gian kín. Sự ghép nối này phản ánh những tương tác thể chất hồn nhiên nhưng cũng có phần thô bạo, tương ứng với nghĩa hiện tại là một hình thức giải trí vui nhộn nhưng không kém phần hỗn loạn.
Từ "rough-housing" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, đọc hoặc viết. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường dùng để mô tả những hoạt động vui chơi thô bạo giữa trẻ em như đá banh hay đùa nghịch. Ngoài ra, "rough-housing" cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về phát triển trẻ em, nơi mà việc vui chơi thô bạo được xem như một phương tiện giúp trẻ em học hỏi kỹ năng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp