Bản dịch của từ Rough-housing trong tiếng Việt

Rough-housing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough-housing (Noun)

ɹˈʌfəsɨŋz
ɹˈʌfəsɨŋz
01

Hành động chơi đùa thô bạo, đặc biệt là của trẻ em.

The act of playing roughly especially by children.

Ví dụ

The children enjoyed rough-housing in the backyard last Saturday.

Những đứa trẻ thích chơi đùa thô bạo ở sân sau hôm thứ Bảy.

The teacher did not allow rough-housing during recess at school.

Giáo viên không cho phép chơi đùa thô bạo trong giờ ra chơi ở trường.

Is rough-housing common among kids in your neighborhood?

Chơi đùa thô bạo có phổ biến trong số trẻ em ở khu phố bạn không?

Rough-housing (Verb)

ɹˈʌfəsɨŋz
ɹˈʌfəsɨŋz
01

Tham gia vào trò chơi thô bạo hoặc náo nhiệt.

To engage in rough or boisterous play.

Ví dụ

Children enjoy rough-housing during recess at Lincoln Elementary School.

Trẻ em thích chơi đùa thô bạo trong giờ ra chơi tại trường tiểu học Lincoln.

Teens do not like rough-housing at the community center anymore.

Thanh thiếu niên không thích chơi đùa thô bạo tại trung tâm cộng đồng nữa.

Do kids often engage in rough-housing at birthday parties?

Trẻ em có thường chơi đùa thô bạo trong các bữa tiệc sinh nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rough-housing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough-housing

Không có idiom phù hợp