Bản dịch của từ Rough sketch trong tiếng Việt

Rough sketch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough sketch (Noun)

ɹˈɔfkˌʌst
ɹˈɔfkˌʌst
01

Một phiên bản đơn giản hoặc cơ bản của một cái gì đó, không có nhiều chi tiết hoặc tính năng.

A simple or basic version of something without many details or features.

Ví dụ

She quickly drew a rough sketch of her new apartment layout.

Cô ấy nhanh chóng vẽ một bản phác thảo đơn giản của bố trí căn hộ mới của mình.

The rough sketch lacked intricate details, but it captured the main idea.

Bản phác thảo đơn giản thiếu chi tiết tinh xảo, nhưng nó đã nắm bắt được ý chính.

Did you bring a rough sketch of your presentation for the meeting?

Bạn đã mang theo một bản phác thảo đơn giản của bài thuyết trình cho cuộc họp chưa?

Rough sketch (Verb)

ɹˈɔfkˌʌst
ɹˈɔfkˌʌst
01

Tạo ra một phiên bản đơn giản hoặc cơ bản của một cái gì đó, không có nhiều chi tiết hoặc tính năng.

To make a simple or basic version of something without many details or features.

Ví dụ

She quickly rough sketched her ideas for the IELTS essay.

Cô ấy nhanh chóng vẽ phác thảo ý tưởng của mình cho bài luận IELTS.

He never rough sketches his speaking topics before the test.

Anh ấy không bao giờ vẽ phác thảo chủ đề nói của mình trước kỳ thi.

Do you think it's helpful to rough sketch your writing answers?

Bạn có nghĩ rằng việc vẽ phác thảo cho câu trả lời viết là hữu ích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rough sketch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough sketch

Không có idiom phù hợp