Bản dịch của từ Roughage trong tiếng Việt

Roughage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roughage (Noun)

ɹʌfeɪdʒ
ɹˈʌfɪdʒ
01

Chất xơ khó tiêu trong thực phẩm thực vật giúp thức ăn và chất thải đi qua ruột.

Fibrous indigestible material in vegetable foodstuffs which aids the passage of food and waste products through the gut.

Ví dụ

Eating roughage helps improve digestion in our community.

Ăn chất xơ giúp cải thiện tiêu hóa trong cộng đồng của chúng ta.

Many people do not consume enough roughage daily.

Nhiều người không tiêu thụ đủ chất xơ hàng ngày.

Is roughage important for a healthy diet in society?

Chất xơ có quan trọng cho chế độ ăn uống lành mạnh trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roughage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roughage

Không có idiom phù hợp