Bản dịch của từ Roughage trong tiếng Việt
Roughage

Roughage (Noun)
Eating roughage helps improve digestion in our community.
Ăn chất xơ giúp cải thiện tiêu hóa trong cộng đồng của chúng ta.
Many people do not consume enough roughage daily.
Nhiều người không tiêu thụ đủ chất xơ hàng ngày.
Is roughage important for a healthy diet in society?
Chất xơ có quan trọng cho chế độ ăn uống lành mạnh trong xã hội không?
Roughage, hay còn gọi là chất xơ, là thành phần không tiêu hóa trong thực phẩm, chủ yếu có nguồn gốc từ thực vật. Nó đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa, giúp cải thiện chức năng ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "roughage" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "rough" có nghĩa là thô và "age", chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Cụm từ này được ghi nhận lần đầu vào giữa thế kỷ 19 để chỉ các thành phần thực phẩm có kết cấu thô, chẳng hạn như chất xơ trong rau quả, không tiêu hóa được. Hiện nay, "roughage" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của chất xơ trong chế độ ăn uống, liên kết với lợi ích cho sức khỏe tiêu hóa và cải thiện chức năng ruột.
Từ "roughage" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bài kiểm tra này, thuật ngữ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu vì nó thuộc về lĩnh vực dinh dưỡng và thực phẩm, thường được đề cập trong ngữ cảnh nói về lợi ích sức khỏe của chất xơ trong chế độ ăn uống. Trong các bối cảnh khác, "roughage" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và chế độ ăn, nhấn mạnh vai trò của các loại thực phẩm giàu chất xơ trong việc duy trì sức khỏe tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp