Bản dịch của từ Indigestible trong tiếng Việt

Indigestible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indigestible (Adjective)

ˌɪndɪdʒˈɛstəbl
ˌɪndɪdʒˈɛstəbl
01

Quá phức tạp hoặc khó hiểu để có thể đọc hoặc hiểu một cách dễ dàng.

Too complex or awkward to read or understand easily.

Ví dụ

The indigestible report confused many community members at the meeting.

Báo cáo khó hiểu đã khiến nhiều thành viên cộng đồng bối rối tại cuộc họp.

The new social policy is not indigestible for most citizens.

Chính sách xã hội mới không khó hiểu đối với hầu hết công dân.

Is the indigestible data affecting public understanding of social issues?

Dữ liệu khó hiểu có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của công chúng về các vấn đề xã hội không?

02

(thức ăn) khó hoặc không thể tiêu hóa được.

Of food difficult or impossible to digest.

Ví dụ

Many processed foods are indigestible for older adults like Mr. Smith.

Nhiều thực phẩm chế biến sẵn khó tiêu hóa với người lớn tuổi như ông Smith.

Fast food is not indigestible for everyone, but it can be unhealthy.

Thức ăn nhanh không khó tiêu hóa với mọi người, nhưng có thể không tốt.

Are there any indigestible foods that you avoid in your diet?

Có thực phẩm nào khó tiêu hóa mà bạn tránh trong chế độ ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indigestible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indigestible

Không có idiom phù hợp