Bản dịch của từ Roughing trong tiếng Việt
Roughing

Roughing (Verb)
Children should avoid roughing each other up on the playground.
Trẻ em nên tránh roughing nhau trên sân chơi.
The group of teenagers was caught roughing up a stranger.
Nhóm thanh thiếu niên bị bắt vì đã roughing một người lạ.
The anti-bullying campaign aims to prevent roughing among students.
Chiến dịch chống bắt nạt nhằm ngăn chặn roughing giữa các học sinh.
Dạng động từ của Roughing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roughing |
Roughing (Noun)
The roughing at the schoolyard led to conflicts among students.
Sự gò bó ở sân trường dẫn đến xung đột giữa học sinh.
His roughing during the game caused the referee to issue warnings.
Sự gò bó của anh ta trong trận đấu khiến trọng tài phải cảnh cáo.
The roughing between the two groups escalated into a physical fight.
Sự gò bó giữa hai nhóm leo thang thành một cuộc đánh nhau.
Họ từ
"Roughing" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường dùng để chỉ quá trình xử lý thô ban đầu một vật liệu hoặc sản phẩm, chẳng hạn như trong sản xuất hoặc chế biến dụng cụ. Trong ngữ cảnh thể thao, "roughing" có thể đề cập đến hành động chơi thô bạo, vi phạm quy tắc. Thuật ngữ này thường được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong thể thao.
Từ "roughing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "roughe", xuất phát từ gốc tiếng Latin "rugosus", có nghĩa là gồ ghề, thô nhám. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả bề mặt vật liệu đến kỹ thuật trong thể thao. Ngày nay, "roughing" thường được áp dụng trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất, thể hiện một giai đoạn chuẩn bị hoặc xử lý thô trước khi hoàn thiện sản phẩm.
Từ "roughing" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và thể thao. Trong IELTS, tần suất sử dụng của từ này thấp, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó không phải là từ vựng phổ biến trong các chủ đề học thuật. Từ này thường được dùng để chỉ các quá trình thô trong gia công vật liệu hoặc các tình huống như rugby, nơi dùng để mô tả hành vi không tinh tế. Nói chung, "roughing" không được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

