Bản dịch của từ Roughness trong tiếng Việt
Roughness

Roughness (Noun)
The roughness of the pavement caused many accidents last year.
Sự gồ ghề của mặt đường đã gây ra nhiều tai nạn năm ngoái.
The community does not appreciate the roughness of the new park.
Cộng đồng không đánh giá cao sự gồ ghề của công viên mới.
What causes the roughness in our local community's public spaces?
Điều gì gây ra sự gồ ghề trong các không gian công cộng của cộng đồng chúng ta?
Dạng danh từ của Roughness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roughness | Roughnesses |
Roughness (Adjective)
The roughness of the park's paths made walking difficult for seniors.
Độ gồ ghề của những con đường trong công viên khiến người cao tuổi khó đi.
The community center does not have any roughness in its design.
Trung tâm cộng đồng không có độ gồ ghề nào trong thiết kế.
Is the roughness of the playground affecting children's safety?
Độ gồ ghề của sân chơi có ảnh hưởng đến sự an toàn của trẻ không?
Họ từ
Từ "roughness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm bề mặt có độ nhám, không mịn màng. Về mặt vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả bề mặt của các vật liệu như gỗ, đá, hoặc kim loại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "roughness" được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về tính chất nghệ thuật và cảm xúc của độ nhám. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết.
Từ "roughness" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ruge", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rugosus", nghĩa là "gồ ghề" hay "sần sùi". Từ này được cấu tạo bởi tiền tố "rug-" thể hiện bề mặt không bằng phẳng và hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái hay phẩm chất. Qua quá trình lịch sử, "roughness" đã được sử dụng để mô tả tính chất bề mặt không mịn màng, phù hợp với nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "roughness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chất liệu, bề mặt và cảm nhận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả độ nhám của bề mặt trong vật lý, mỹ thuật hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "roughness" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như địa lý để chỉ đặc điểm bề mặt tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

