ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Roughness
Mức độ mà một bề mặt khác biệt so với việc nhẵn mịn hoặc tính không đều của bề mặt.
The extent to which a surface deviates from being smooth or even irregularity of surface
Tình trạng thô ráp hoặc không tinh tế về kết cấu
The condition of being unrefined or coarse in texture
Chất lượng của việc có bề mặt không đều hoặc không nhẵn, trạng thái thô ráp.
The quality of having an uneven or irregular surface the state of being rough