Bản dịch của từ Round table trong tiếng Việt
Round table

Round table (Noun)
Bàn tròn, đặc biệt là bàn dùng cho hội họp.
A circular table especially one used for meetings.
The community held a round table to discuss local issues last week.
Cộng đồng đã tổ chức một bàn tròn để thảo luận về các vấn đề địa phương tuần trước.
They did not have a round table for the neighborhood meeting.
Họ không có bàn tròn cho cuộc họp khu phố.
Is there a round table available for the upcoming social event?
Có một bàn tròn nào có sẵn cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Round table (Phrase)
Một nhóm người tập hợp lại để thảo luận hoặc tranh luận.
A group of people assembled for a discussion or debate.
We had a round table about community issues last Saturday.
Chúng tôi đã có một bàn tròn về các vấn đề cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The round table did not include any youth representatives.
Bàn tròn không bao gồm bất kỳ đại diện thanh niên nào.
Did the round table discuss solutions for local poverty?
Bàn tròn có thảo luận về giải pháp cho nghèo đói địa phương không?
"Cái bàn tròn" (round table) là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một hình thức họp hoặc thảo luận, trong đó tất cả các bên tham gia có địa vị ngang nhau, nhằm khuyến khích sự trao đổi ý kiến thoải mái hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng dạng viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa.
Cụm từ "round table" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "round" bắt nguồn từ "rotundus", nghĩa là tròn, và "table" từ "mensa", có nghĩa là bàn. Khái niệm "bàn tròn" xuất hiện từ thời Trung cổ, biểu trưng cho sự bình đẳng và đối thoại trong các cuộc họp. Sự chuyển mình từ hình thức vật lý sang khái niệm hội nghị mở thể hiện một cách thức hợp tác và trao đổi ý tưởng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự dân chủ trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "round table" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tổ chức cuộc họp. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được dùng để chỉ các buổi thảo luận hoặc hội nghị trong đó mọi người có cơ hội tham gia ý kiến bình đẳng, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, giáo dục và kinh doanh. Sự xuất hiện của cụm từ này trong các văn bản học thuật và truyền thông cho thấy tầm quan trọng của sự thảo luận mang tính hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

