Bản dịch của từ Router trong tiếng Việt

Router

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Router (Noun)

ɹˈaʊtəɹ
ɹaʊtɝ
01

Dụng cụ điện có đầu cắt định hình, dùng trong nghề mộc để tạo rãnh cho các khớp nối, các đường gờ trang trí, v.v.

A power tool with a shaped cutter used in carpentry for making grooves for joints decorative mouldings etc.

Ví dụ

The carpenter used a router to create decorative edges on the table.

Thợ mộc đã sử dụng một máy khoan để tạo các cạnh trang trí trên bàn.

They did not have a router for the new furniture project.

Họ không có máy khoan cho dự án nội thất mới.

Did the carpenter use a router for the joint connections?

Thợ mộc đã sử dụng máy khoan cho các mối nối không?

02

Một thiết bị chuyển tiếp các gói dữ liệu đến các phần thích hợp của mạng máy tính.

A device which forwards data packets to the appropriate parts of a computer network.

Ví dụ

The router connects my computer to the local social network.

Bộ định tuyến kết nối máy tính của tôi với mạng xã hội địa phương.

The router does not support high-speed connections for social media.

Bộ định tuyến không hỗ trợ kết nối tốc độ cao cho mạng xã hội.

Does the router improve access to social platforms like Facebook?

Bộ định tuyến có cải thiện truy cập vào các nền tảng xã hội như Facebook không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/router/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Router

Không có idiom phù hợp