Bản dịch của từ Rua trong tiếng Việt
Rua

Rua (Noun)
The rua stored sweet potatoes for the community during winter.
Rua lưu trữ khoai lang cho cộng đồng trong mùa đông.
There is no rua in our village for food storage.
Trong làng chúng tôi không có rua để lưu trữ thực phẩm.
Is the rua used for storing fruits and vegetables in towns?
Rua có được sử dụng để lưu trữ trái cây và rau quả trong các thị trấn không?
Từ "rua" trong tiếng Việt thường chỉ về một loài động vật bò sát có vỏ cứng, thuộc họ Testudinidae. Đây là loài sống chủ yếu ở môi trường ẩm ướt và có khả năng sống lâu. Trong tiếng Anh, từ "turtle" và "tortoise" tương ứng phân biệt giữa các loại ru khi sống dưới nước và trên cạn. Phân biệt này cũng thể hiện khác biệt trong môi trường sống và thói quen sinh hoạt.
Từ "rua" xuất phát từ tiếng Latinh "testudo", có nghĩa là "chiếc mai" hoặc "vỏ bọc". Trong ngữ cảnh sinh học, "rua" chỉ đến các loài động vật có vỏ cứng như rùa, là loài bò sát có khả năng bảo vệ bản thân qua lớp vỏ bên ngoài. Sự kết hợp giữa hình thức và chức năng của lớp vỏ này đã gắn liền với khái niệm bảo vệ và sự trường tồn trong tự nhiên, phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của từ "rua" trong tiếng Việt.
Từ “rua” có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, “rua” thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này xuất hiện trong các cuộc hội thoại về tự nhiên hoặc động vật, thường liên quan đến nghiên cứu về loài bò sát hoặc trong các bài thuyết trình về sinh thái.