Bản dịch của từ Rub along trong tiếng Việt

Rub along

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rub along(Verb)

ɹˈʌb əlˈɔŋ
ɹˈʌb əlˈɔŋ
01

Quản lý để sống hoặc làm việc cùng nhau trong hòa hợp bất chấp sự khác biệt.

To manage to live or work together in harmony despite differences.

Ví dụ
02

Để vượt qua hoặc đối phó, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn.

To get by or cope, especially in a difficult situation.

Ví dụ
03

Hành xử hoặc tương tác hòa nhã với người khác.

To behave or interact amicably with others.

Ví dụ