Bản dịch của từ Rub along trong tiếng Việt
Rub along
Verb

Rub along(Verb)
ɹˈʌb əlˈɔŋ
ɹˈʌb əlˈɔŋ
Ví dụ
02
Để vượt qua hoặc đối phó, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn.
To get by or cope, especially in a difficult situation.
Ví dụ
Rub along

Để vượt qua hoặc đối phó, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn.
To get by or cope, especially in a difficult situation.