Bản dịch của từ Rub along trong tiếng Việt

Rub along

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rub along (Verb)

ɹˈʌb əlˈɔŋ
ɹˈʌb əlˈɔŋ
01

Quản lý để sống hoặc làm việc cùng nhau trong hòa hợp bất chấp sự khác biệt.

To manage to live or work together in harmony despite differences.

Ví dụ

They rub along well in their diverse workplace at Google.

Họ sống hòa thuận trong môi trường làm việc đa dạng tại Google.

They do not rub along easily due to their different opinions.

Họ không sống hòa thuận dễ dàng vì ý kiến khác nhau.

How do neighbors rub along despite their cultural differences?

Làm thế nào mà hàng xóm sống hòa thuận mặc dù khác biệt văn hóa?

02

Để vượt qua hoặc đối phó, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn.

To get by or cope, especially in a difficult situation.

Ví dụ

Many families rub along despite financial difficulties during the pandemic.

Nhiều gia đình sống tạm ổn mặc dù khó khăn tài chính trong đại dịch.

They do not rub along well in stressful social situations.

Họ không hòa hợp tốt trong những tình huống xã hội căng thẳng.

How do communities rub along during economic downturns?

Các cộng đồng sống tạm ổn như thế nào trong thời kỳ suy thoái kinh tế?

03

Hành xử hoặc tương tác hòa nhã với người khác.

To behave or interact amicably with others.

Ví dụ

Students rub along well during group projects in IELTS preparation classes.

Sinh viên hợp tác tốt trong các dự án nhóm ở lớp ôn IELTS.

They do not rub along with each other during the speaking test.

Họ không hòa hợp với nhau trong bài kiểm tra nói.

Do you think classmates rub along easily in IELTS study groups?

Bạn có nghĩ rằng các bạn học hòa hợp dễ dàng trong nhóm học IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rub along/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rub along

Không có idiom phù hợp