Bản dịch của từ Rubber room trong tiếng Việt

Rubber room

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubber room (Phrase)

ɹˈʌbɚ ɹˈum
ɹˈʌbɚ ɹˈum
01

Một căn phòng trong trường học hoặc cơ sở nơi những học sinh quậy phá tạm thời bị cô lập với phần còn lại của tập thể học sinh.

A room in a school or institution where disruptive students are temporarily isolated from the rest of the student body.

Ví dụ

The school decided to create a rubber room for unruly students.

Trường quyết định tạo một phòng cách ly cho học sinh nghịch ngợm.

The principal believes the rubber room helps maintain a peaceful environment.

Hiệu trưởng tin rằng phòng cách ly giúp duy trì môi trường yên bình.

Do you think the concept of a rubber room is effective?

Bạn có nghĩ rằng khái niệm về phòng cách ly là hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubber room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubber room

Không có idiom phù hợp