Bản dịch của từ Rubber room trong tiếng Việt
Rubber room

Rubber room (Phrase)
Một căn phòng trong trường học hoặc cơ sở nơi những học sinh quậy phá tạm thời bị cô lập với phần còn lại của tập thể học sinh.
A room in a school or institution where disruptive students are temporarily isolated from the rest of the student body.
The school decided to create a rubber room for unruly students.
Trường quyết định tạo một phòng cách ly cho học sinh nghịch ngợm.
The principal believes the rubber room helps maintain a peaceful environment.
Hiệu trưởng tin rằng phòng cách ly giúp duy trì môi trường yên bình.
Do you think the concept of a rubber room is effective?
Bạn có nghĩ rằng khái niệm về phòng cách ly là hiệu quả không?
"Rubber room" là thuật ngữ chỉ một phòng dành cho những cá nhân mất khả năng kiểm soát cảm xúc hoặc có hành vi nguy hiểm, thường được sử dụng trong các cơ sở giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe tâm thần. Thuật ngữ này chủ yếu phổ biến ở Mỹ, và không thường xuất hiện trong từ vựng tiếng Anh Anh. Về mặt ngữ nghĩa, "rubber room" ngụ ý một không gian an toàn, nhưng cũng phản ánh sự cách ly và quản lý hành vi. Trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích các phương pháp xử lý tình huống căng thẳng trong giáo dục hoặc y tế.
Cụm từ "rubber room" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "rubber" (cao su) và "room" (phòng). Từ "rubber" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ruber", có nghĩa là màu đỏ, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, ám chỉ đến chất liệu đàn hồi từ cây cao su. "Room" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rum", nghĩa là không gian kín. "Rubber room" thường được sử dụng để chỉ các phòng cách ly trong trường học, nơi học sinh có thể bị giữ lại với mục đích kiểm soát hành vi, kết nối với khái niệm về an toàn và quản lý.
Cụm từ "rubber room" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất phi chính thức và ngữ cảnh đặc thù của nó. Trong nghe, nói, đọc, và viết, cụm này có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến y học tâm thần hoặc chế độ cách ly, thường chỉ đến không gian điều trị tâm lý. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng để mô tả sự cô lập. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, người ta có thể dùng cụm này khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe tâm thần hoặc những lối sống không bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp