Bản dịch của từ Rubine trong tiếng Việt
Rubine
Rubine (Adjective)
The rubine dress she wore attracted everyone's attention at the party.
Chiếc váy màu đỏ ruby mà cô ấy mặc thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
His rubine tie did not match his blue shirt at the meeting.
Cà vạt màu đỏ ruby của anh ấy không hợp với áo sơ mi xanh tại cuộc họp.
Is the rubine color popular for wedding decorations this year?
Màu đỏ ruby có phổ biến cho trang trí đám cưới năm nay không?
Rubine (Noun)
Màu đỏ đậm giống như màu hồng ngọc.
A deep red colour resembling that of ruby.
The rubine dress at the gala caught everyone's attention last night.
Chiếc váy màu rubine tại buổi tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.
Her rubine shoes did not match the social event's theme.
Đôi giày màu rubine của cô ấy không phù hợp với chủ đề sự kiện.
Is rubine the best color for social gatherings?
Màu rubine có phải là màu tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội không?