Bản dịch của từ Rubine trong tiếng Việt
Rubine

Rubine (Adjective)
The rubine dress she wore attracted everyone's attention at the party.
Chiếc váy màu đỏ ruby mà cô ấy mặc thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
His rubine tie did not match his blue shirt at the meeting.
Cà vạt màu đỏ ruby của anh ấy không hợp với áo sơ mi xanh tại cuộc họp.
Is the rubine color popular for wedding decorations this year?
Màu đỏ ruby có phổ biến cho trang trí đám cưới năm nay không?
Rubine (Noun)
Màu đỏ đậm giống như màu hồng ngọc.
A deep red colour resembling that of ruby.
The rubine dress at the gala caught everyone's attention last night.
Chiếc váy màu rubine tại buổi tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.
Her rubine shoes did not match the social event's theme.
Đôi giày màu rubine của cô ấy không phù hợp với chủ đề sự kiện.
Is rubine the best color for social gatherings?
Màu rubine có phải là màu tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "rubine" chỉ đến một dạng sắc tố hoặc màu sắc thường được sử dụng trong ngành nghệ thuật và thiết kế, mang đặc điểm gần giống như màu đỏ ruby. Sắc tố này được tạo ra từ hợp chất hóa học, có khả năng bền màu và được ứng dụng trong nhiều sản phẩm như sơn, mực và đồ trang sức. Trong tiếng Anh, "rubine" không phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng sắc tố này có thể khác nhau tùy theo khu vực và ngành công nghiệp. Tên tiếng Việt cho sắc tố này thường được gọi là "màu đỏ ruby".
Từ "rubine" có nguồn gốc từ từ Latinh "ruber", có nghĩa là "đỏ". Trong lĩnh vực khoáng vật học, "rubine" chỉ đến dạng tinh thể của corundum có màu đỏ, thường được sử dụng làm đá quý. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua đặc tính màu sắc đặc trưng của loại đá này. Từ "rubine" đã xuất hiện trong văn liệu từ thế kỷ 19 và thường được coi là biểu tượng của sự sang trọng và quý giá.
Từ "rubine" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, "rubine" thường được sử dụng để chỉ một loại màu sắc đỏ sẫm hoặc một dạng khoáng chất, có thể xuất hiện trong lĩnh vực mỹ thuật và khoáng sản. Khái niệm này thường liên quan đến việc mô tả màu sắc trong nghệ thuật hoặc trong ngữ cảnh địa chất.