Bản dịch của từ Rubine trong tiếng Việt

Rubine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubine (Adjective)

01

Có màu hồng ngọc, màu đỏ tía rực rỡ; biểu thị màu này.

Of the colour of a ruby of a glowing purplish red denoting this colour.

Ví dụ

The rubine dress she wore attracted everyone's attention at the party.

Chiếc váy màu đỏ ruby mà cô ấy mặc thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

His rubine tie did not match his blue shirt at the meeting.

Cà vạt màu đỏ ruby của anh ấy không hợp với áo sơ mi xanh tại cuộc họp.

Is the rubine color popular for wedding decorations this year?

Màu đỏ ruby có phổ biến cho trang trí đám cưới năm nay không?

Rubine (Noun)

01

Màu đỏ đậm giống như màu hồng ngọc.

A deep red colour resembling that of ruby.

Ví dụ

The rubine dress at the gala caught everyone's attention last night.

Chiếc váy màu rubine tại buổi tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.

Her rubine shoes did not match the social event's theme.

Đôi giày màu rubine của cô ấy không phù hợp với chủ đề sự kiện.

Is rubine the best color for social gatherings?

Màu rubine có phải là màu tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rubine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubine

Không có idiom phù hợp