Bản dịch của từ Rue trong tiếng Việt
Rue

Rue (Noun)
(cổ xưa hoặc phương ngữ) nỗi buồn; sám hối; hối tiếc.
(archaic or dialectal) sorrow; repentance; regret.
After the incident, she was filled with rue for her actions.
Sau sự việc, cô ấy vô cùng hối tiếc về hành động của mình.
His rue over the missed opportunity was evident in his demeanor.
Nỗi buồn về cơ hội bị bỏ lỡ thể hiện rõ qua thái độ của anh ấy.
The community expressed rue for the loss of a beloved member.
Cộng đồng bày tỏ sự hối tiếc về sự ra đi của một thành viên yêu quý.
(cổ xưa hoặc phương ngữ) thương hại; lòng trắc ẩn.
(archaic or dialectal) pity; compassion.
She showed rue towards the homeless man.
Cô ấy bày tỏ sự tiếc thương đối với người đàn ông vô gia cư.
The community's rue for the poor was evident.
Sự tiếc thương của cộng đồng đối với người nghèo là điều hiển nhiên.
Their rue for the less fortunate was heartfelt.
Sự tiếc nuối của họ đối với những người kém may mắn là rất chân thành.
Họ từ
Từ "rue" trong tiếng Anh có nghĩa là hối tiếc hoặc cay đắng về một quyết định hoặc hành động nào đó trong quá khứ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang lại sắc thái cảm xúc sâu sắc khi đề cập đến nỗi buồn phiền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rue" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Về phát âm, cả hai biến thể đều phát âm là /ruː/, nhưng văn cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các tác phẩm văn học cổ điển và hiện đại.
Từ "rue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ruer", nghĩa là "đi bộ" hoặc "đi ngang qua", xuất phát từ gốc Latinh "ruere", có nghĩa là "rơi" hoặc "kích động". Trong tiếng Anh hiện đại, "rue" mang nghĩa là ân hận hoặc hối tiếc về một hành động nào đó. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến cảm giác "rơi vào nỗi buồn" hay "vấp phải lỗi lầm", phản ánh trạng thái tâm lý khi con người tự trách mình về những quyết định trong quá khứ.
Từ "rue" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh hàng ngày thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về tâm lý và cảm xúc. Ngoài ra, "rue" thường được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc trong ngữ cảnh miêu tả sự ăn năn, hối hận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp