Bản dịch của từ Rue trong tiếng Việt

Rue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rue (Noun)

ɹˈu
ɹˈu
01

(cổ xưa hoặc phương ngữ) nỗi buồn; sám hối; hối tiếc.

(archaic or dialectal) sorrow; repentance; regret.

Ví dụ

After the incident, she was filled with rue for her actions.

Sau sự việc, cô ấy vô cùng hối tiếc về hành động của mình.

His rue over the missed opportunity was evident in his demeanor.

Nỗi buồn về cơ hội bị bỏ lỡ thể hiện rõ qua thái độ của anh ấy.

The community expressed rue for the loss of a beloved member.

Cộng đồng bày tỏ sự hối tiếc về sự ra đi của một thành viên yêu quý.

02

(cổ xưa hoặc phương ngữ) thương hại; lòng trắc ẩn.

(archaic or dialectal) pity; compassion.

Ví dụ

She showed rue towards the homeless man.

Cô ấy bày tỏ sự tiếc thương đối với người đàn ông vô gia cư.

The community's rue for the poor was evident.

Sự tiếc thương của cộng đồng đối với người nghèo là điều hiển nhiên.

Their rue for the less fortunate was heartfelt.

Sự tiếc nuối của họ đối với những người kém may mắn là rất chân thành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rue

Không có idiom phù hợp