Bản dịch của từ Rues trong tiếng Việt
Rues

Rues (Noun)
Số nhiều của rue.
Plural of rue.
Many people have rues about their past social interactions at parties.
Nhiều người có những điều tiếc nuối về các tương tác xã hội trước đây.
She does not have any rues regarding her decision to volunteer.
Cô ấy không có điều gì tiếc nuối về quyết định tình nguyện.
Do you think people often have rues about their friendships?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường có điều tiếc nuối về tình bạn không?
Họ từ
Từ "rues" là hình thức số nhiều của danh từ "rue", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ về sự hối tiếc hoặc sự buồn phiền về một quyết định đã được thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc triết lý để thể hiện cảm xúc ân hận. Trong Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm, nhưng "rue" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh lịch sự, trong khi "regret" là từ thông dụng hơn trong khẩu ngữ hàng ngày.
Từ "rues" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "rue", có nghĩa là "hối hận" hoặc "tiếc nuối". Cái gốc Latin của từ này là "ηρεσ", có nghĩa là "hối tiếc" trong tiếng Hy Lạp. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ cảm xúc cá nhân sang ý nghĩa rộng hơn, biểu thị sự đau khổ từ các quyết định sai lầm. Ngày nay, "rues" thường được dùng để diễn đạt sự tiếc nuối về hành động hoặc sự lựa chọn trong quá khứ.
Từ "rues" (động từ "rue") thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người nói thường lựa chọn ngôn ngữ đơn giản hơn để diễn đạt ý kiến. Tuy nhiên, từ này có khả năng xuất hiện trong Reading, khi liên quan đến văn học hoặc các tình huống thể hiện sự hối tiếc. Trong đời sống hàng ngày, "rues" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả cảm giác tiếc nuối về quyết định hoặc hành động trong quá khứ.