Bản dịch của từ Ruffian trong tiếng Việt
Ruffian

Ruffian (Noun)
Một người bạo lực, đặc biệt là một người có liên quan đến tội phạm.
A violent person especially one involved in crime.
The ruffian was arrested for robbery in the neighborhood.
Kẻ lưu manh đã bị bắt vì cướp trong khu vực.
The community was afraid of the ruffian's presence in town.
Cộng đồng sợ hãi trước sự hiện diện của kẻ lưu manh trong thị trấn.
The ruffian's gang caused chaos in the peaceful village.
Băng nhóm của kẻ lưu manh gây ra hỗn loạn trong làng yên bình.
Dạng danh từ của Ruffian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruffian | Ruffians |
Họ từ
Từ "ruffian" trong tiếng Anh chỉ một người có hành vi hung hãn, thường liên quan đến bạo lực hoặc hành động phạm pháp. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những kẻ gây rối trong xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ruffian" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong một số vùng của Anh.
Từ "ruffian" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rufiens", có nghĩa là người thô bạo hoặc côn đồ, xuất phát từ từ "rufus", nghĩa là "đỏ", thường dùng để chỉ các tội phạm hoặc kẻ thù nghịch. Chữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, chỉ những người hành xử hung bạo hoặc phi pháp. Sự kết hợp giữa tính từ miêu tả và ý nghĩa lịch sử hình thành nên định nghĩa hiện tại của từ, chỉ người có tính cách tàn bạo và phạm tội.
Từ "ruffian" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất của từ này phản ánh hành vi bạo lực hoặc côn đồ, không thường xuyên được đề cập trong các tình huống học thuật. Tuy nhiên, trong các bối cảnh văn học, pháp lý hoặc xã hội, "ruffian" có thể được sử dụng để mô tả những cá nhân có hành vi hung hãn. Sự hiểu biết về từ này có thể hữu ích trong việc phân tích nhân vật trong văn học hoặc hiện tượng xã hội liên quan đến bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp