Bản dịch của từ Ruggedize trong tiếng Việt
Ruggedize

Ruggedize (Verb)
How can we ruggedize our communication skills for the IELTS exam?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho kỹ năng giao tiếp của mình cứng cáp cho kỳ thi IELTS?
It is important not to neglect ruggedizing your vocabulary for the test.
Quan trọng là không bỏ qua việc làm cho từ vựng của bạn cứng cáp cho bài kiểm tra.
Have you ruggedized your writing style to meet IELTS requirements?
Bạn đã làm cho phong cách viết của mình cứng cáp để đáp ứng yêu cầu của IELTS chưa?
Họ từ
Thuật ngữ "ruggedize" chỉ hành động làm cho một thiết bị hay sản phẩm trở nên bền bỉ, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt hơn, như sốc, bụi bẩn và độ ẩm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp và công nghệ. "Ruggedised" là biến thể British English, trong khi "ruggedized" là biến thể American English; dù cách viết khác nhau, cả hai đều mang nghĩa tương tự trong ngữ cảnh sử dụng ngoại vi thiết bị.
Từ "ruggedize" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "rugged", có nguồn gốc từ tiếng lái "rugged" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "gồ ghề" hoặc "thô ráp". Phần hậu tố "-ize" được thêm vào nhằm chỉ hành động biến đổi hay phát triển. "Ruggedize" xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ việc thiết kế các thiết bị để chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt hơn. Nguồn gốc của từ này phản ánh mục đích tạo ra sự bền bỉ, vững chắc nhằm thích nghi với môi trường khó khăn.
Từ "ruggedize" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bởi vì nó chủ yếu thuộc ngữ cảnh kỹ thuật và sản phẩm công nghệ, đặc biệt liên quan đến việc cải thiện độ bền và khả năng chịu đựng của thiết bị. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử tiêu dùng, hoặc các sản phẩm bảo trì ngoài trời. Việc sử dụng từ này trong môi trường học thuật hoặc giao tiếp hằng ngày có thể hạn chế, nhưng nó quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp