Bản dịch của từ Ruiner trong tiếng Việt

Ruiner

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruiner (Noun)

01

Một người hoặc vật làm hỏng hoặc phá hủy một cái gì đó.

A person or thing that ruins or destroys something.

Ví dụ

The corrupt politician was a ruiner of public trust in society.

Nhà chính trị tham nhũng là kẻ hủy hoại niềm tin công chúng trong xã hội.

Social media is not a ruiner of real-life relationships.

Mạng xã hội không phải là kẻ hủy hoại các mối quan hệ thực tế.

Is climate change a ruiner of our future social stability?

Biến đổi khí hậu có phải là kẻ hủy hoại sự ổn định xã hội tương lai không?

Ruiner (Verb)

01

Gây ra sự phá hủy hoặc thất bại hoàn toàn của một cái gì đó.

To cause the destruction or complete failure of something.

Ví dụ

Social media can ruin relationships if not used wisely.

Mạng xã hội có thể phá hủy các mối quan hệ nếu không sử dụng khôn ngoan.

Poor communication does not ruin friendships; it strengthens them.

Giao tiếp kém không phá hủy tình bạn; nó làm cho chúng mạnh mẽ hơn.

Can gossip ruin a person's reputation in the community?

Tin đồn có thể phá hủy danh tiếng của một người trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruiner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruiner

Không có idiom phù hợp