Bản dịch của từ Ruiner trong tiếng Việt
Ruiner

Ruiner (Noun)
The corrupt politician was a ruiner of public trust in society.
Nhà chính trị tham nhũng là kẻ hủy hoại niềm tin công chúng trong xã hội.
Social media is not a ruiner of real-life relationships.
Mạng xã hội không phải là kẻ hủy hoại các mối quan hệ thực tế.
Is climate change a ruiner of our future social stability?
Biến đổi khí hậu có phải là kẻ hủy hoại sự ổn định xã hội tương lai không?
Ruiner (Verb)
Gây ra sự phá hủy hoặc thất bại hoàn toàn của một cái gì đó.
To cause the destruction or complete failure of something.
Social media can ruin relationships if not used wisely.
Mạng xã hội có thể phá hủy các mối quan hệ nếu không sử dụng khôn ngoan.
Poor communication does not ruin friendships; it strengthens them.
Giao tiếp kém không phá hủy tình bạn; nó làm cho chúng mạnh mẽ hơn.
Can gossip ruin a person's reputation in the community?
Tin đồn có thể phá hủy danh tiếng của một người trong cộng đồng không?
Họ từ
"Ruiner" là một danh từ tiếng Anh, chỉ người hoặc sự vật gây ra sự hủy hoại hoặc phá hoại. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hay hành động làm giảm giá trị, chất lượng hoặc sự vui vẻ của một tình huống. Trong tiếng Anh, chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng "ruiner" do đây là một từ tương đối mới và thường gặp trong ngữ cảnh văn hóa và giải trí. Tuy nhiên, từ này có thể thấy nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về điện ảnh hoặc video game.
Từ "ruiner" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ruiner", xuất phát từ tiếng Latin "ruinare", nghĩa là "để đổ sập" hay "ngã xuống". "Ruinare" được tạo thành từ "ruina", có nghĩa là "sự sụp đổ" hoặc "thiệt hại". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa rộng hơn, ám chỉ đến sự phá hủy không chỉ về vật chất mà còn cả về mặt tinh thần, tài chính. Hiện nay, "ruiner" được sử dụng để chỉ một người hoặc vật làm hỏng, tiêu tan mọi thứ.
Từ "ruiner" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả những yếu tố hoặc hành động gây hại cho một tình huống hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thể thao hay cuộc sống cá nhân trong văn hóa đại chúng, diễn tả sự hủy hoại hay tiêu tan một giá trị nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp