Bản dịch của từ Rumanite trong tiếng Việt

Rumanite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rumanite (Noun)

ɹˈumənaɪt
ɹˈumənaɪt
01

Một loại hổ phách được tìm thấy ở romania và chứa lưu huỳnh và axit succinic.

A variety of amber found in romania and containing sulphur and succinic acid.

Ví dụ

Rumanite is used in jewelry for its unique amber color.

Rumanite được sử dụng trong trang sức vì màu hổ phách độc đáo.

Rumanite is not commonly found outside Romania and Moldova.

Rumanite không thường được tìm thấy ngoài Romania và Moldova.

Is rumanite popular among collectors in social gatherings?

Rumanite có phổ biến trong số các nhà sưu tập tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rumanite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rumanite

Không có idiom phù hợp